CTCP Tập đoàn Hapaco (hap)

4.17
-0.10
(-2.34%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.27
4.15
4.25
4.15
51,100
10.9K
0.2K
26.1x
0.4x
1% # 2%
1.2
462 Bi
111 Mi
121,318
5.1 - 3.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.17 5,700 4.18 37,800
4.16 11,600 4.22 100
4.15 3,500 4.23 900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
#SX Phụ trợ - ^SXPT     (10 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PNJ 99.50 (-0.30) 63.4%
PTB 61.80 (-0.40) 8.3%
TLG 52.70 (0.10) 7.8%
DHC 36.95 (-0.15) 5.7%
SHI 14.90 (0.20) 4.5%
PLC 24.40 (-0.40) 3.8%
INN 53.90 (-0.10) 1.8%
SVI 68.00 (0.00) 1.7%
HHP 9.44 (-0.05) 1.6%
CAP 47.00 (1.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 4.15 -0.12 4,000 4,000
09:23 4.24 -0.03 300 4,300
09:27 4.25 -0.02 100 4,400
09:34 4.25 -0.02 100 4,500
09:42 4.25 -0.02 100 4,600
09:43 4.25 -0.02 700 5,300
09:47 4.25 -0.02 100 5,400
10:10 4.25 -0.02 3,300 8,700
10:24 4.24 -0.03 9,300 18,000
10:28 4.22 -0.05 700 18,700
10:31 4.20 -0.07 1,000 19,700
10:33 4.19 -0.08 2,300 22,000
10:34 4.19 -0.08 500 22,500
10:36 4.19 -0.08 3,000 25,500
10:37 4.19 -0.08 3,000 28,500
10:40 4.18 -0.09 11,200 39,700
13:23 4.24 -0.03 1,100 40,800
13:33 4.23 -0.04 100 40,900
13:34 4.18 -0.09 2,600 43,500
14:10 4.18 -0.09 1,500 45,000
14:13 4.18 -0.09 3,600 48,600
14:46 4.17 -0.10 2,500 51,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 489 (0.38) 0% 50 (0.01) 0%
2018 500 (0.48) 0% 50 (0.03) 0%
2019 524 (0.38) 0% 46 (0.02) 0%
2020 414.70 (0.33) 0% 0 (0.03) 0%
2021 470 (0.50) 0% 0.01 (0.04) 416%
2022 742 (0.63) 0% 0 (0.01) 0%
2023 724 (0.15) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV98,43570,70172,17885,999299,796632,794497,919334,507376,995476,101381,109426,172375,455350,833
Tổng lợi nhuận trước thuế3,7002,5179,2986,18021,63316,19751,76735,74225,50941,81916,45017,55046,47335,535
Lợi nhuận sau thuế 2,7812,1318,2965,18118,3117,61441,64334,06620,35733,99913,42313,31435,40528,210
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,7612,2828,1155,05517,7076,63640,11240,37619,68332,66913,25313,08835,19527,933
Tổng tài sản1,279,7221,280,1041,275,5611,278,0071,275,2571,325,019802,990808,116811,892820,401795,5981,013,3211,117,7491,091,651
Tổng nợ70,61373,77568,25482,69471,05983,65877,23690,523122,899118,309127,406344,849430,603518,472
Vốn chủ sở hữu1,209,1091,206,3291,207,3071,195,3131,204,1981,241,361725,754717,593688,993702,092668,193668,472687,146573,179


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |