CTCP Chế biến gỗ Thuận An (gta)

10.85
0.65
(6.37%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.20
10.35
10.85
10.35
400
16.7k
1k
10.9 lần
0.6 lần
3% # 6%
1.9
107 tỷ
10 triệu
9,095
16.2 - 10.0
158 tỷ
164 tỷ
96.0%
51.02%
9 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.45 100 10.90 2,500
10.40 1,000 0.00 0
10.35 300 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
#SX Phụ trợ - ^SXPT     (10 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PNJ 99.60 (-0.50) 63.0%
PTB 64.00 (0.00) 8.5%
TLG 53.80 (0.80) 7.8%
DHC 37.00 (-0.05) 5.6%
SHI 14.70 (0.00) 4.5%
PLC 26.00 (-0.40) 4.0%
INN 54.00 (-1.90) 1.9%
SVI 68.00 (0.00) 1.6%
HHP 9.60 (-0.05) 1.6%
CAP 49.10 (-0.40) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:52 10.35 0.15 100 100
13:21 10.55 0.35 100 200
13:56 10.60 0.40 100 300
14:45 10.85 0.65 100 400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 507.30 (0.55) 0% 14.59 (0.02) 0%
2018 586 (0.58) 0% 14.20 (0.02) 0%
2019 660.20 (0.66) 0% 17.89 (0.02) 0%
2020 647.50 (0.57) 0% 18.26 (0.02) 0%
2021 593.61 (0.51) 0% 18.87 (0.02) 0%
2023 332 (0.11) 0% 8.38 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV64,24266,19559,01575,687249,214489,510510,842568,237662,562580,339545,749490,212485,383474,418
Tổng lợi nhuận trước thuế2,6062,1423,9802,98312,93812,87819,66422,95722,89221,82320,32418,27617,86216,822
Lợi nhuận sau thuế 2,0721,6983,1612,38810,30210,26415,67418,32818,29417,40116,19314,54313,89112,998
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,0721,6983,1612,38810,30210,26415,67418,32818,29417,40116,19314,54313,89112,998
Tổng tài sản321,244322,355338,051310,473338,058376,125467,762508,434550,918661,263455,349462,991307,022224,007
Tổng nợ165,016157,896175,289150,873175,297213,403300,378339,142382,392494,325290,268300,142145,31064,098
Vốn chủ sở hữu156,228164,459162,761159,600162,761162,723167,383169,292168,526166,938165,082162,849161,712159,909


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc