CTCP Tập đoàn Đức Long Gia Lai (dlg)

1.84
0.02
(1.10%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.82
1.86
1.86
1.81
942,300
2.0K
0K
0x
0.9x
0% # 0%
2
551 Bi
299 Mi
1,955,878
2.7 - 1.6
4,481 Bi
582 Bi
769.6%
11.50%
171 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
1.82 700 1.84 109,200
1.81 18,300 1.85 30,600
1.80 18,200 1.86 26,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
400 17,600

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
#SX Phụ trợ - ^SXPT     (10 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PNJ 99.50 (-0.30) 63.4%
PTB 61.80 (-0.40) 8.3%
TLG 52.70 (0.10) 7.8%
DHC 36.95 (-0.15) 5.7%
SHI 14.90 (0.20) 4.5%
PLC 24.40 (-0.40) 3.8%
INN 53.90 (-0.10) 1.8%
SVI 68.00 (0.00) 1.7%
HHP 9.44 (-0.05) 1.6%
CAP 47.00 (1.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 1.86 0.04 1,200 1,200
09:17 1.85 0.03 400 1,600
09:22 1.84 0.02 200 1,800
09:24 1.86 0.04 15,000 16,800
09:25 1.86 0.04 7,000 23,800
09:31 1.84 0.02 200 24,000
09:32 1.84 0.02 200 24,200
09:36 1.84 0.02 1,000 25,200
09:43 1.84 0.02 100 25,300
09:50 1.85 0.03 6,100 31,400
09:55 1.85 0.03 1,000 32,400
09:56 1.84 0.02 100 32,500
10:10 1.86 0.04 6,500 39,000
10:11 1.86 0.04 13,000 52,000
10:12 1.86 0.04 600 52,600
10:14 1.86 0.04 1,000 53,600
10:16 1.85 0.03 1,000 54,600
10:17 1.85 0.03 100 54,700
10:20 1.85 0.03 200 54,900
10:25 1.85 0.03 200 55,100
10:28 1.84 0.02 300 55,400
10:29 1.84 0.02 12,800 68,200
10:32 1.84 0.02 2,200 70,400
10:36 1.84 0.02 1,000 71,400
10:39 1.84 0.02 1,000 72,400
10:43 1.84 0.02 1,000 73,400
10:44 1.84 0.02 100 73,500
11:14 1.84 0.02 14,800 88,300
11:18 1.84 0.02 4,000 92,300
13:10 1.82 0 232,400 324,700
13:12 1.82 0 1,900 326,600
13:13 1.82 0 11,600 338,200
13:14 1.82 0 100 338,300
13:15 1.82 0 1,000 339,300
13:23 1.82 0 4,700 344,000
13:27 1.82 0 7,100 351,100
13:29 1.82 0 900 352,000
13:30 1.82 0 1,000 353,000
13:33 1.81 -0.01 21,100 374,100
13:34 1.82 0 1,100 375,200
13:44 1.82 0 13,000 388,200
13:45 1.82 0 5,000 393,200
13:47 1.82 0 200 393,400
13:49 1.81 -0.01 400 393,800
13:50 1.81 -0.01 10,000 403,800
13:52 1.81 -0.01 600 404,400
13:55 1.81 -0.01 200 404,600
13:59 1.82 0 2,100 406,700
14:10 1.81 -0.01 8,500 415,200
14:14 1.82 0 4,600 419,800
14:15 1.82 0 1,100 420,900
14:17 1.81 -0.01 14,000 434,900
14:18 1.83 0.01 24,000 458,900
14:20 1.81 -0.01 200 459,100
14:21 1.82 0 200 459,300
14:23 1.83 0.01 200 459,500
14:26 1.83 0.01 26,000 485,500
14:46 1.84 0.02 456,800 942,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 3,200 (2.92) 0% 140 (0.01) 0%
2019 4,000 (2.87) 0% 250 (0.04) 0%
2020 3,000 (2.04) 0% 100 (-0.86) -1%
2021 2,000 (1.55) 0% 50 (0.01) 0%
2022 2,500 (1.35) 0% 60 (-0.87) -1%
2023 1,800 (0.22) 0% 100 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV328,310266,425343,322289,1381,122,3371,347,8731,549,2082,039,1442,873,2722,916,8422,913,8452,490,6221,645,0851,005,809
Tổng lợi nhuận trước thuế15,68040,374-148,55018,848-561,817-1,183,7294,711-861,26338,42036,54988,75295,72182,80952,609
Lợi nhuận sau thuế 9,87335,505-149,87815,709-578,740-1,197,17711,793-929,778-7,45914,35359,36265,72781,06154,267
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,87227,678-152,8319,001-594,601-1,219,41316,673-906,602-6,1508,17057,30760,21982,68152,797
Tổng tài sản5,063,2715,019,8225,516,1725,739,6395,051,9495,611,8467,070,3498,230,5698,614,5138,712,2588,312,4917,010,9686,815,6074,111,652
Tổng nợ4,481,0264,455,3204,515,4774,584,8314,524,4344,502,8254,751,5145,724,0145,184,4595,230,1034,960,7324,352,2854,659,1672,444,547
Vốn chủ sở hữu582,244564,5021,000,6951,154,807527,5151,109,0212,318,8352,506,5553,430,0543,482,1553,351,7602,658,6832,156,4401,667,105


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |