CTCP Tech – Vina (cet)

5.50
0.30
(5.77%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.20
5.30
5.50
5.10
8,400
11.1K
0K
0x
0.5x
0% # 0%
2.9
33 Bi
6 Mi
15,136
9 - 5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.10 600 5.50 1,500
5.00 2,100 5.60 1,700
4.80 3,500 5.70 1,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
#SX Phụ trợ - ^SXPT     (10 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PNJ 99.50 (-0.30) 63.4%
PTB 61.80 (-0.40) 8.3%
TLG 52.70 (0.10) 7.8%
DHC 36.95 (-0.15) 5.7%
SHI 14.90 (0.20) 4.5%
PLC 24.40 (-0.40) 3.8%
INN 53.90 (-0.10) 1.8%
SVI 68.00 (0.00) 1.7%
HHP 9.44 (-0.05) 1.6%
CAP 47.00 (1.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:50 5.30 0.10 100 100
11:16 5.10 -0.10 100 200
13:10 5.10 -0.10 200 400
13:16 5.10 -0.10 2,000 2,400
13:17 5.10 -0.10 200 2,600
13:24 5.10 -0.10 100 2,700
13:25 5.10 -0.10 200 2,900
13:26 5.10 -0.10 200 3,100
13:27 5.10 -0.10 200 3,300
13:29 5.10 -0.10 100 3,400
13:32 5.10 -0.10 200 3,600
13:35 5.10 -0.10 400 4,000
13:39 5.10 -0.10 400 4,400
13:54 5.10 -0.10 1,000 5,400
14:22 5.10 -0.10 200 5,600
14:27 5.10 -0.10 200 5,800
14:28 5.10 -0.10 600 6,400
14:46 5.50 0.30 2,000 8,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 60 (0.05) 0% 8.30 (0.00) 0%
2018 0 (0.09) 0% 0 (0.00) 0%
2019 0 (0.05) 0% 3 (-0.00) -0%
2020 50 (0.03) 0% -3 (0.00) -0%
2021 80 (0.03) 0% 0 (0.00) 0%
2022 60 (0.10) 0% 0 (0.00) 0%
2023 150 (0.02) 0% 2.40 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV38,96246,24740,52616,98193,72797,79329,88228,65654,19890,85654,78048,90852,317
Tổng lợi nhuận trước thuế73-61-291671431,262164645-1,1308592,4456,4943,135
Lợi nhuận sau thuế -113-61-20930112993128606-1,1307522,4456,2042,948
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-113-61-20930112993128606-1,1307522,4456,2042,948
Tổng tài sản92,196116,15682,79591,26183,08875,08774,10384,93986,88999,80385,18075,83672,427
Tổng nợ25,01548,86115,52623,79715,7327,8587,86718,83121,38733,12519,25312,04514,703
Vốn chủ sở hữu67,18167,29567,26967,46467,35567,22966,23666,10865,50266,67865,92663,79157,724


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |