Công ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam (bkg)

3.54
-0.07
(-1.94%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.61
3.36
3.60
3.36
175,900
13.1K / 12.4K
0.2K / 0.2K
19.7x / 20.3x
0.3x / 0.3x
1% # 1%
1.4
241 Bi
68 Mi / 72Mi
339,711
5.4 - 3.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.54 1,500 3.59 6,400
3.53 3,300 3.60 19,400
3.52 500 3.63 2,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
9,600 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
#SX Phụ trợ - ^SXPT     (10 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PNJ 99.50 (-0.30) 63.4%
PTB 61.80 (-0.40) 8.3%
TLG 52.70 (0.10) 7.8%
DHC 36.95 (-0.15) 5.7%
SHI 14.90 (0.20) 4.5%
PLC 24.40 (-0.40) 3.8%
INN 53.90 (-0.10) 1.8%
SVI 68.00 (0.00) 1.7%
HHP 9.44 (-0.05) 1.6%
CAP 47.00 (1.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 3.36 -0.25 80,000 80,000
09:18 3.58 -0.03 1,000 81,000
09:19 3.58 -0.03 900 81,900
09:20 3.58 -0.03 100 82,000
09:24 3.59 -0.02 2,200 84,200
09:25 3.58 -0.03 500 84,700
09:26 3.58 -0.03 100 84,800
09:27 3.57 -0.04 200 85,000
09:28 3.58 -0.03 100 85,100
09:34 3.58 -0.03 100 85,200
09:40 3.57 -0.04 1,200 86,400
09:42 3.58 -0.03 100 86,500
09:44 3.58 -0.03 7,700 94,200
09:50 3.58 -0.03 3,000 97,200
09:54 3.59 -0.02 2,000 99,200
09:55 3.59 -0.02 200 99,400
09:56 3.59 -0.02 100 99,500
10:10 3.59 -0.02 300 99,800
10:12 3.59 -0.02 3,000 102,800
10:15 3.59 -0.02 400 103,200
10:18 3.59 -0.02 1,500 104,700
10:24 3.60 -0.01 200 104,900
10:34 3.60 -0.01 1,400 106,300
10:40 3.58 -0.03 6,000 112,300
10:41 3.57 -0.04 6,000 118,300
10:42 3.55 -0.06 22,600 140,900
10:50 3.57 -0.04 200 141,100
10:57 3.56 -0.05 6,300 147,400
10:58 3.55 -0.06 9,600 157,000
10:59 3.55 -0.06 100 157,100
11:10 3.55 -0.06 1,600 158,700
11:23 3.55 -0.06 2,600 161,300
13:10 3.51 -0.10 10,900 172,200
13:13 3.59 -0.02 100 172,300
14:46 3.54 -0.07 3,600 175,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 466 (0.36) 0% 0 (0.02) 0%
2021 397 (0.37) 0% 22 (0.02) 0%
2022 500 (0.39) 0% 50 (0.03) 0%
2023 400 (0.05) 0% 26 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV88,47169,73544,66145,152186,174386,244366,750361,267422,706406,22751,538
Tổng lợi nhuận trước thuế5,2905,3872,0233,41113,62831,80427,39322,18322,64912,1421,442
Lợi nhuận sau thuế 4,3504,1151,7322,60610,77026,34023,47220,15319,8169,7951,195
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,2554,0171,7302,49410,54125,93023,14019,90519,5699,5821,192
Tổng tài sản927,456920,582915,582922,154915,418924,316463,327450,755408,616414,104
Tổng nợ37,11034,58633,92541,63133,53752,89262,32773,22751,24176,545
Vốn chủ sở hữu890,346885,996881,657880,523881,881871,424401,000377,528357,375337,559


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |