CTCP Năng lượng và Môi trường VICEM (vtv)

4.60
-0.20
(-4.17%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.80
4.70
4.70
4.60
30,100
12.7K
0K
0x
0.4x
0% # 0%
2.0
150 Bi
31 Mi
84,283
6.9 - 3.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.60 11,300 4.70 6,900
4.50 42,600 4.80 6,200
4.40 44,000 4.90 3,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 39.05 (0.45) 69.3%
DGW 41.45 (0.45) 12.4%
VFG 86.00 (0.50) 4.9%
HHS 7.47 (0.00) 3.8%
PET 24.90 (0.30) 3.7%
SGT 14.65 (0.15) 3.0%
GMA 53.60 (0.00) 1.5%
VPG 12.25 (0.20) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:10 4.60 -0.10 22,000 22,000
10:21 4.70 0 1,000 23,000
13:10 4.60 -0.10 6,200 29,200
14:25 4.60 -0.10 900 30,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 4,334.70 (3.89) 0% 157.16 (0.11) 0%
2018 3,763.96 (3.44) 0% 40.87 (0.03) 0%
2019 3,826.81 (2.17) 0% 59.18 (0.01) 0%
2020 1,888.03 (1.50) 0% 13.20 (0.00) 0%
2021 1,553.56 (2.02) 0% 0 (0.01) 0%
2022 2,928.45 (4.45) 0% 14.44 (0.02) 0%
2023 3,418.07 (0.89) 0% 12.54 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV345,506369,953277,730493,5742,849,1194,449,7702,018,1671,501,2072,169,6033,444,0773,893,3623,261,0623,151,8543,411,407
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,361-3,955-2,1974,18513,11726,94618,2038,43216,39451,101143,14372,06453,28147,298
Lợi nhuận sau thuế -2,487-3,983-2,5402,7725,29619,32414,0342,02412,91531,196114,49657,64241,50036,820
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,487-3,983-2,5402,7725,29619,32414,0342,02412,91531,196114,49657,64241,50036,820
Tổng tài sản959,4851,008,2841,001,7441,065,8381,065,8381,465,040946,599941,2121,133,4501,431,2391,663,3891,646,4501,286,8231,209,184
Tổng nợ564,886611,198592,470654,025654,0251,038,997532,880539,504718,572992,2251,180,4091,214,935871,660807,780
Vốn chủ sở hữu394,598397,085409,274411,814411,814426,043413,719401,708414,878439,014482,981431,515415,163401,404


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |