CTCP Năng lượng và Môi trường VICEM (vtv)

12.30
0.20
(1.65%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.10
11.70
12.30
11.60
114,300
12.7K
0K
0x
1.0x
0% # 0%
3.0
378 Bi
31 Mi
113,961
13.8 - 4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.20 5,000 12.30 1,200
12.10 5,300 12.40 3,000
12.00 6,900 12.50 4,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 40.25 (-0.05) 68.9%
DGW 38.40 (0.70) 10.9%
HHS 11.15 (0.70) 5.1%
VFG 71.20 (-0.60) 4.0%
SGT 19.75 (-0.20) 3.9%
PET 22.35 (0.00) 3.2%
GMA 56.50 (0.00) 1.5%
VPG 12.10 (0.25) 1.4%
CLM 82.90 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 11.70 -0.10 5,000 5,000
09:11 11.60 -0.20 5,100 10,100
09:12 11.70 -0.10 3,000 13,100
09:15 11.70 -0.10 2,000 15,100
09:17 11.70 -0.10 10,000 25,100
09:22 11.80 0 5,000 30,100
09:27 11.90 0.10 5,000 35,100
09:28 12 0.20 100 35,200
09:31 12 0.20 5,000 40,200
09:41 12 0.20 5,000 45,200
09:43 12 0.20 5,000 50,200
09:46 12 0.20 5,000 55,200
09:53 12 0.20 2,900 58,100
09:54 12 0.20 2,100 60,200
09:55 12.10 0.30 17,900 78,100
09:56 12 0.20 5,000 83,100
09:59 12 0.20 5,000 88,100
10:10 12 0.20 5,500 93,600
10:17 12 0.20 2,800 96,400
10:27 12 0.20 5,000 101,400
10:47 12.10 0.30 100 101,500
10:48 12.10 0.30 5,200 106,700
10:50 12.10 0.30 200 106,900
10:52 12.10 0.30 600 107,500
10:54 12.10 0.30 4,400 111,900
10:59 12.10 0.30 300 112,200
11:10 12.30 0.50 1,700 113,900
11:11 12.30 0.50 300 114,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 4,334.70 (3.89) 0% 157.16 (0.11) 0%
2018 3,763.96 (3.44) 0% 40.87 (0.03) 0%
2019 3,826.81 (2.17) 0% 59.18 (0.01) 0%
2020 1,888.03 (1.50) 0% 13.20 (0.00) 0%
2021 1,553.56 (2.02) 0% 0 (0.01) 0%
2022 2,928.45 (4.45) 0% 14.44 (0.02) 0%
2023 3,418.07 (0.89) 0% 12.54 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV367,335345,506369,953277,7301,360,5242,849,1194,449,7702,018,1671,501,2072,169,6033,444,0773,893,3623,261,0623,151,854
Tổng lợi nhuận trước thuế2,789-2,361-3,955-2,197-5,72413,11726,94618,2038,43216,39451,101143,14372,06453,281
Lợi nhuận sau thuế 2,020-2,487-3,983-2,540-6,9905,29619,32414,0342,02412,91531,196114,49657,64241,500
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,020-2,487-3,983-2,540-6,9905,29619,32414,0342,02412,91531,196114,49657,64241,500
Tổng tài sản953,955959,4851,008,2841,001,744953,9551,065,8381,465,040946,599941,2121,133,4501,431,2391,663,3891,646,4501,286,823
Tổng nợ557,337564,886611,198592,470557,337654,0251,038,997532,880539,504718,572992,2251,180,4091,214,935871,660
Vốn chủ sở hữu396,619394,598397,085409,274396,619411,814426,043413,719401,708414,878439,014482,981431,515415,163

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820072006-1486 tỷ0 tỷ1486 tỷ2971 tỷ4457 tỷ5942 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ546 tỷ1092 tỷ1638 tỷ2184 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |