CTCP Năng lượng và Môi trường VICEM (vtv)

13.80
-0.10
(-0.72%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.90
13.90
14.20
13.60
155,000
12.7K
0K
0x
1.0x
0% # 0%
1.7
384 Bi
31 Mi
118,809
13.8 - 4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.70 15,400 13.80 4,200
13.60 13,000 13.90 4,200
13.50 16,400 14.00 10,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
2,000 6,000

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (10 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 34.40 (-0.55) 65.6%
DGW 43.55 (-0.45) 10.9%
HHS 14.05 (-0.40) 6.1%
VFG 53.30 (-0.10) 4.4%
SGT 16.45 (-0.10) 4.0%
PET 35.30 (0.60) 3.1%
GMA 35.00 (-2.50) 1.7%
VPG 6.15 (0.00) 1.6%
CLM 67.00 (-0.50) 1.4%
SHN 4.90 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 14.20 0.50 10,000 10,000
09:14 14 0.30 10,000 20,000
09:15 14 0.30 5,000 25,000
09:31 13.80 0.10 10,000 35,000
09:35 13.80 0.10 100 35,100
11:10 13.70 0 17,800 52,900
11:28 13.70 0 500 53,400
13:10 13.70 0 100 53,500
13:21 13.60 -0.10 2,600 56,100
13:23 13.60 -0.10 12,400 68,500
13:27 13.60 -0.10 100 68,600
13:36 13.60 -0.10 300 68,900
13:37 13.60 -0.10 1,000 69,900
13:38 13.60 -0.10 1,000 70,900
13:39 13.60 -0.10 100 71,000
13:41 13.60 -0.10 100 71,100
13:51 13.70 0 3,000 74,100
13:52 13.70 0 7,000 81,100
14:10 13.70 0 23,500 104,600
14:13 13.70 0 4,400 109,000
14:14 13.80 0.10 3,000 112,000
14:15 13.70 0 15,100 127,100
14:16 13.70 0 4,900 132,000
14:18 13.70 0 16,900 148,900
14:20 13.70 0 100 149,000
14:23 13.80 0.10 2,000 151,000
14:28 13.80 0.10 3,000 154,000
14:45 13.80 0.10 1,000 155,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 4,334.70 (3.89) 0% 157.16 (0.11) 0%
2018 3,763.96 (3.44) 0% 40.87 (0.03) 0%
2019 3,826.81 (2.17) 0% 59.18 (0.01) 0%
2020 1,888.03 (1.50) 0% 13.20 (0.00) 0%
2021 1,553.56 (2.02) 0% 0 (0.01) 0%
2022 2,928.45 (4.45) 0% 14.44 (0.02) 0%
2023 3,418.07 (0.89) 0% 12.54 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV367,335345,506369,953277,7301,360,5242,849,1194,449,7702,018,1671,501,2072,169,6033,444,0773,893,3623,261,0623,151,854
Tổng lợi nhuận trước thuế2,789-2,361-3,955-2,197-5,72413,11726,94618,2038,43216,39451,101143,14372,06453,281
Lợi nhuận sau thuế 2,020-2,487-3,983-2,540-6,9905,29619,32414,0342,02412,91531,196114,49657,64241,500
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,020-2,487-3,983-2,540-6,9905,29619,32414,0342,02412,91531,196114,49657,64241,500
Tổng tài sản953,955959,4851,008,2841,001,744953,9551,065,8381,465,040946,599941,2121,133,4501,431,2391,663,3891,646,4501,286,823
Tổng nợ557,337564,886611,198592,470557,337654,0251,038,997532,880539,504718,572992,2251,180,4091,214,935871,660
Vốn chủ sở hữu396,619394,598397,085409,274396,619411,814426,043413,719401,708414,878439,014482,981431,515415,163


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |