CTCP Du lịch Thành Thành Công (vng)

8
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8
8
8
8
0
11.6K
0.0K
400x
0.7x
0% # 0%
2.1
778 Bi
97 Mi
10,915
10 - 7.6
3,437 Bi
1,124 Bi
305.9%
24.64%
45 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.95 900 8.44 100
7.91 1,500 8.45 100
7.90 600 8.55 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Dịch vụ lưu trú, ăn uống, giải trí
(Ngành nghề)
#Dịch vụ lưu trú, ăn uống, giải trí - ^DVLTAUGT     (10 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
OCH 6.60 (0.30) 27.3%
VNG 8.00 (0.00) 16.9%
NVT 7.67 (0.00) 15.1%
DSN 49.70 (-0.30) 13.1%
SGH 30.00 (0.00) 8.1%
DAH 3.47 (0.02) 6.3%
RIC 3.30 (0.00) 5.7%
TTT 30.50 (0.00) 3.0%
SDA 4.90 (0.10) 2.7%
PDC 5.40 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.93) 0% 35.10 (0.04) 0%
2018 0 (0.92) 0% 77 (0.07) 0%
2019 0 (0.91) 0% 35 (0.04) 0%
2020 830,000 (0.46) 0% 0 (0.02) 0%
2021 0 (0.18) 0% 0 (0.00) 0%
2022 460 (0.64) 0% 0 (0.00) 0%
2023 788 (0.14) 0% 0 (-0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV146,232185,427217,678160,290709,628742,666618,986182,479460,529914,823919,379925,699247,56887,959
Tổng lợi nhuận trước thuế71,950-50,05661,528-45,29238,13022,94214,5166,59425,08253,68990,40558,8509,7953,065
Lợi nhuận sau thuế 42,302-41,66546,283-45,2921,6293,3943,2623,12120,71037,32468,77835,7366,0072,201
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ42,285-41,10546,284-45,0762,3893,3282,6141,90619,77921,25146,78523,9055,8582,527
Tổng tài sản4,560,4613,967,7483,978,4223,911,9464,560,4613,910,0372,847,2262,285,6292,164,8032,141,9161,849,7131,606,248416,388392,891
Tổng nợ3,436,8402,882,8172,858,3222,838,1293,436,8402,790,9281,731,5111,173,2791,015,0521,085,544807,838612,220236,915219,425
Vốn chủ sở hữu1,123,6211,084,9311,120,1001,073,8171,123,6211,119,1091,115,7151,112,3491,149,7511,056,3721,041,875994,027179,473173,466

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ308 tỷ617 tỷ925 tỷ1234 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ1520 tỷ3039 tỷ4559 tỷ6078 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |