CTCP Tập đoàn Khách sạn Đông Á (dah)

3.08
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.08
3.05
3.08
3.05
39,400
11.0K
0.0K
154x
0.3x
0% # 0%
1.4
259 Bi
84 Mi
144,919
4.5 - 3.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.07 200 3.08 5,400
3.06 6,500 3.09 10,000
3.05 9,400 3.10 10,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Dịch vụ lưu trú, ăn uống, giải trí
(Ngành nghề)
#Dịch vụ lưu trú, ăn uống, giải trí - ^DVLTAUGT     (10 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
OCH 5.60 (-0.20) 25.1%
VNG 7.95 (-0.10) 17.0%
NVT 7.89 (-0.11) 15.7%
DSN 54.10 (0.00) 14.2%
SGH 33.90 (0.00) 9.1%
RIC 3.40 (0.00) 5.9%
DAH 3.08 (0.00) 5.6%
TTT 30.60 (0.00) 3.0%
SDA 5.00 (0.00) 2.8%
PDC 4.80 (-0.20) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:21 3.05 -0.02 100 100
09:30 3.08 0.01 100 200
09:50 3.08 0.01 3,000 3,200
09:52 3.07 0 5,000 8,200
09:57 3.07 0 4,000 12,200
09:58 3.07 0 3,000 15,200
09:59 3.07 0 1,300 16,500
10:10 3.07 0 200 16,700
10:12 3.07 0 200 16,900
10:17 3.07 0 1,000 17,900
10:18 3.07 0 200 18,100
10:19 3.07 0 100 18,200
10:44 3.07 0 400 18,600
10:45 3.07 0 400 19,000
11:23 3.07 0 2,300 21,300
13:10 3.06 -0.01 3,000 24,300
13:37 3.07 0 100 24,400
13:44 3.07 0 2,000 26,400
13:46 3.07 0 100 26,500
13:47 3.07 0 100 26,600
13:52 3.06 -0.01 3,300 29,900
13:53 3.06 -0.01 800 30,700
13:54 3.07 0 200 30,900
14:20 3.07 0 1,500 32,400
14:24 3.07 0 100 32,500
14:29 3.07 0 4,300 36,800
14:30 3.08 0.01 500 37,300
14:46 3.08 0.01 2,100 39,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 250 (0.25) 0% 40 (0.03) 0%
2018 250 (0.25) 0% 40 (0.01) 0%
2019 250 (0.12) 0% 25 (0.00) 0%
2020 120 (0.01) 0% 5 (-0.03) -1%
2021 505 (0.69) 0% 43 (0.04) 0%
2022 128.08 (0.03) 0% 0 (0.05) 0%
2023 60 (0.02) 0% 20 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV20,96320,40419,88715,85747,34725,665691,62512,337117,452247,973246,602194,479112,77841,025
Tổng lợi nhuận trước thuế1,1301,3289781,9504,74754,25146,650-31,2831,59111,58334,20737,0577,6851,950
Lợi nhuận sau thuế 122631181,4643,79743,31634,982-33,1376099,00427,26229,6775,9911,954
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ12282441,4033,79743,31634,982-33,1376099,00427,26229,6775,9911,954
Tổng tài sản1,100,3451,111,9941,118,5851,139,0841,122,6461,162,0991,127,092613,536624,018726,128721,808720,025397,055353,883
Tổng nợ177,938189,709196,362225,684200,541251,344263,825285,251262,356364,336348,175343,196277,903240,722
Vốn chủ sở hữu922,407922,285922,223913,401922,105910,755863,268328,285361,663361,792373,633376,829119,151113,160


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |