CTCP Du lịch - Thương mại Tây Ninh (ttt)

27
-0.50
(-1.82%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
27.50
27
27
27
500
97.7K
4.7K
5.7x
0.3x
5% # 5%
1.6
123 Bi
5 Mi
1,222
35 - 27

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
27.00 600 30.20 500
25.10 200 0.00 0
25.00 600 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Dịch vụ lưu trú, ăn uống, giải trí
(Ngành nghề)
#Dịch vụ lưu trú, ăn uống, giải trí - ^DVLTAUGT     (10 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
OCH 5.40 (-0.60) 26.8%
VNG 7.90 (0.29) 16.6%
NVT 7.77 (0.01) 15.7%
DSN 48.40 (-0.50) 13.2%
SGH 30.00 (0.00) 8.3%
DAH 3.06 (-0.14) 6.0%
RIC 3.00 (-0.30) 5.9%
SDA 4.80 (0.00) 2.8%
TTT 27.00 (-0.50) 2.8%
PDC 5.40 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:29 27 -0.50 100 100
09:30 27 -0.50 100 200
09:36 27 -0.50 100 300
10:10 27 -0.50 200 500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 315.02 (0.36) 0% 78.93 (0.07) 0%
2018 384.64 (0.39) 0% 74.95 (0.08) 0%
2019 274.11 (0.26) 0% 70.40 (0.08) 0%
2020 46.42 (0.08) 0% 3.70 (0.00) 0%
2021 106.28 (0.07) 0% 0 (0.01) 0%
2022 116.18 (0.15) 0% 0 (0.04) 0%
2023 168.25 (0.07) 0% 0 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV22,78223,24524,25655,701125,985143,237146,44265,59482,092263,387387,337358,544296,103276,981
Tổng lợi nhuận trước thuế1,9403,3615,12523,83834,26541,93851,8897,2892,99396,30694,37591,37886,67475,764
Lợi nhuận sau thuế 1,5312,6664,07719,04827,32233,46141,4226,2062,48476,91176,90072,22868,16959,240
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,3382,5302,88614,92021,67324,47126,9175,4002,27944,02742,87435,50434,24530,935
Tổng tài sản470,263491,097489,368506,919470,263482,305449,608405,601436,315480,893414,437372,741344,009299,797
Tổng nợ23,78733,86634,79056,40623,78750,82839,26424,00245,46126,84610,07126,62325,93119,169
Vốn chủ sở hữu446,476457,231454,578450,513446,476431,477410,344381,599390,854454,047404,366346,118318,078280,628

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220110 tỷ128 tỷ257 tỷ385 tỷ513 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220110 tỷ157 tỷ315 tỷ472 tỷ630 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |