CTCP Công viên nước Đầm Sen (dsn)

54.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
54.10
54.50
54.50
54.10
4,900
27.9K
8.1K
6.7x
1.9x
24% # 29%
0.3
654 Bi
12 Mi
13,282
58.4 - 50.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
54.10 500 54.40 1,300
54.00 3,800 54.50 2,900
53.90 800 54.80 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
200 200

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Dịch vụ lưu trú, ăn uống, giải trí
(Ngành nghề)
#Dịch vụ lưu trú, ăn uống, giải trí - ^DVLTAUGT     (10 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
OCH 5.60 (-0.20) 25.1%
VNG 7.95 (-0.10) 17.0%
NVT 7.89 (-0.11) 15.7%
DSN 54.10 (0.00) 14.2%
SGH 33.90 (0.00) 9.1%
RIC 3.40 (0.00) 5.9%
DAH 3.08 (0.00) 5.6%
TTT 30.60 (0.00) 3.0%
SDA 5.00 (0.00) 2.8%
PDC 4.80 (-0.20) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:36 54.50 0.50 200 200
09:49 54.40 0.40 100 300
10:40 54.40 0.40 500 800
10:42 54.40 0.40 1,500 2,300
13:53 54.40 0.40 2,100 4,400
14:12 54.40 0.40 200 4,600
14:46 54.10 0.10 300 4,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 188 (0.20) 0% 0 (0.09) 0%
2018 200 (0.22) 0% 0 (0.10) 0%
2019 219 (0.22) 0% 0 (0.10) 0%
2020 0.23 (0.08) 37% 0 (0.04) 0%
2021 97 (0.03) 0% 0 (0.02) 0%
2023 210 (0.05) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV64,78085,37250,65225,094248,914232,17825,24284,265219,461216,601196,235182,992171,777164,256
Tổng lợi nhuận trước thuế36,27248,83020,33617,006141,793135,74628,64647,850119,669120,133111,58595,89490,81187,981
Lợi nhuận sau thuế 29,20639,18716,22412,707112,507107,73824,24340,80495,24195,76289,04776,39370,49268,278
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ29,22939,21016,24612,731112,608107,85624,63841,12595,24195,76289,04776,39370,49268,278
Tổng tài sản400,364360,743325,698346,508346,508283,336200,709215,248276,033263,961243,111221,797197,733176,849
Tổng nợ63,09052,67637,48529,62029,62032,53817,75112,68727,94218,20711,0136,8728,91210,654
Vốn chủ sở hữu337,274308,067288,213316,888316,888250,798182,958202,562248,091245,754232,098214,926188,822166,195


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |