CTCP Khách sạn và Dịch vụ OCH (och)

5.60
-0.20
(-3.45%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.80
5.70
5.70
5.60
31,100
9.4K
0.5K
11.2x
0.6x
2% # 6%
1.3
1,160 Bi
200 Mi
27,442
7.3 - 5.5
2,359 Bi
1,873 Bi
125.9%
44.26%
252 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.60 2,300 5.70 200
5.50 44,500 5.80 12,400
5.40 1,200 5.90 23,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
400 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
MIDDLE CAPITAL
(Thị trường mở)
Dịch vụ lưu trú, ăn uống, giải trí
(Ngành nghề)
#Dịch vụ lưu trú, ăn uống, giải trí - ^DVLTAUGT     (10 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
OCH 5.60 (-0.20) 25.1%
VNG 7.95 (-0.10) 17.0%
NVT 7.89 (-0.11) 15.7%
DSN 54.10 (0.00) 14.2%
SGH 33.90 (0.00) 9.1%
RIC 3.40 (0.00) 5.9%
DAH 3.08 (0.00) 5.6%
TTT 30.60 (0.00) 3.0%
SDA 5.00 (0.00) 2.8%
PDC 4.80 (-0.20) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:52 5.70 0 100 100
11:22 5.60 -0.10 100 200
13:10 5.60 -0.10 1,100 1,300
13:41 5.70 0 4,400 5,700
13:44 5.70 0 5,400 11,100
14:46 5.60 -0.10 20,000 31,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,150.17 (1.09) 0% 28.73 (0.04) 0%
2018 1,195.27 (1.13) 0% 35.84 (0.04) 0%
2019 1,147.05 (1.18) 0% 84.38 (0.03) 0%
2020 997.66 (0.89) 0% 192.67 (0.27) 0%
2021 956.55 (0.41) 0% 50.46 (-0.46) -1%
2022 991.01 (1.00) 0% 21.54 (0.07) 0%
2023 1,195.89 (0.13) 0% 148.29 (-0.01) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV599,983158,015118,632133,684989,1821,002,024406,347889,0941,177,2231,132,1041,091,585980,705729,571788,045
Tổng lợi nhuận trước thuế223,514-25,692-37,854-29,872141,403127,206-463,618282,75273,06984,39736,393-80,92750,117-799,016
Lợi nhuận sau thuế 205,738-30,487-39,616-21,275119,61272,337-467,539271,26531,41244,057-3,717-144,39120,264-866,790
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ140,798-7,142-19,478-10,884130,10594,667-441,864298,38238,32142,126-5,965-146,50326,021-876,239
Tổng tài sản4,232,5054,047,6964,040,1914,280,3894,133,6042,298,5022,216,7252,708,5153,128,1693,299,5673,335,8633,388,8883,303,6793,445,965
Tổng nợ2,359,1212,346,1692,305,4022,483,8242,359,198960,553942,595960,0561,920,1202,046,3992,109,0612,293,8732,046,3252,169,958
Vốn chủ sở hữu1,873,3841,701,5271,734,7891,796,5661,774,4051,337,9491,274,1301,748,4591,208,0491,253,1681,226,8021,095,0151,257,3541,276,007


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |