CTCP Khách sạn và Dịch vụ OCH (och)

6.70
0.40
(6.35%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.30
6.30
6.80
6.30
56,800
9.6K
0.9K
7.2x
0.7x
5% # 9%
1.7
1,260 Bi
200 Mi
56,219
8.2 - 5.5
1,940 Bi
1,914 Bi
101.3%
49.67%
170 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.70 2,300 6.80 15,800
6.60 4,700 6.90 49,800
6.50 7,000 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
2,800 1,500

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
MIDDLE CAPITAL
(Thị trường mở)
Dịch vụ lưu trú, ăn uống, giải trí
(Ngành nghề)
#Dịch vụ lưu trú, ăn uống, giải trí - ^DVLTAUGT     (10 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
OCH 6.70 (0.40) 27.3%
VNG 8.43 (0.43) 16.9%
NVT 7.67 (0.00) 15.1%
DSN 50.00 (0.00) 13.1%
SGH 30.00 (0.00) 8.1%
DAH 3.43 (-0.02) 6.3%
RIC 3.30 (0.00) 5.7%
TTT 30.50 (0.00) 3.0%
SDA 5.00 (0.20) 2.7%
PDC 5.40 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:20 6.30 0.10 200 200
09:23 6.30 0.10 400 600
09:40 6.30 0.10 300 900
09:43 6.30 0.10 2,700 3,600
09:45 6.30 0.10 100 3,700
09:53 6.30 0.10 1,200 4,900
10:10 6.60 0.40 34,200 39,100
10:11 6.70 0.50 2,500 41,600
10:12 6.80 0.60 100 41,700
10:13 6.80 0.60 1,900 43,600
10:15 6.80 0.60 600 44,200
10:18 6.60 0.40 2,000 46,200
10:22 6.70 0.50 200 46,400
10:24 6.60 0.40 300 46,700
10:26 6.70 0.50 800 47,500
10:31 6.70 0.50 100 47,600
10:33 6.70 0.50 100 47,700
11:10 6.70 0.50 5,300 53,000
11:11 6.70 0.50 800 53,800
11:29 6.70 0.50 3,000 56,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,150.17 (1.09) 0% 28.73 (0.04) 0%
2018 1,195.27 (1.13) 0% 35.84 (0.04) 0%
2019 1,147.05 (1.18) 0% 84.38 (0.03) 0%
2020 997.66 (0.89) 0% 192.67 (0.27) 0%
2021 956.55 (0.41) 0% 50.46 (-0.46) -1%
2022 991.01 (1.00) 0% 21.54 (0.07) 0%
2023 1,195.89 (0.13) 0% 148.29 (-0.01) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV142,176599,983158,015118,6321,018,806989,1821,002,024406,347889,0941,177,2231,132,1041,091,585980,705729,571
Tổng lợi nhuận trước thuế48,122223,514-25,692-37,854208,090141,403127,206-463,618282,75273,06984,39736,393-80,92750,117
Lợi nhuận sau thuế 40,600205,738-30,487-39,616176,235119,61272,337-467,539271,26531,41244,057-3,717-144,39120,264
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ62,557140,798-7,142-19,478176,736130,10594,667-441,864298,38238,32142,126-5,965-146,50326,021
Tổng tài sản3,853,6734,232,5054,047,6964,040,1913,853,6734,133,6042,298,5022,216,7252,708,5153,128,1693,299,5673,335,8633,388,8883,303,679
Tổng nợ1,939,6892,359,1212,346,1692,305,4021,939,6892,359,198960,553942,595960,0561,920,1202,046,3992,109,0612,293,8732,046,325
Vốn chủ sở hữu1,913,9841,873,3841,701,5271,734,7891,913,9841,774,4051,337,9491,274,1301,748,4591,208,0491,253,1681,226,8021,095,0151,257,354

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009-1369 tỷ-684 tỷ0 tỷ684 tỷ1369 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020090 tỷ1332 tỷ2664 tỷ3997 tỷ5329 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |