CTCP Simco Sông Đà (sda)

5
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5
5
5
4.90
8,600
6.9K
0.1K
71.4x
0.7x
1% # 1%
2.1
131 Bi
26 Mi
88,867
7.5 - 4.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.90 3,300 5.00 19,100
4.80 28,300 5.10 7,500
4.70 4,200 5.20 10,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Dịch vụ lưu trú, ăn uống, giải trí
(Ngành nghề)
Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ
(Ngành nghề)
#Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ - ^DVTVHT     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
TV2 29.65 (-0.15) 63.8%
VNC 39.80 (-0.20) 13.3%
TV4 14.40 (0.10) 9.0%
SDA 5.00 (0.00) 4.2%
TV3 11.20 (0.00) 3.4%
KPF 1.69 (-0.03) 3.3%
INC 33.30 (0.00) 1.9%
VLA 10.00 (0.40) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 5 0.20 100 100
09:11 4.90 0.10 100 200
09:25 5 0.20 1,000 1,200
09:30 5 0.20 500 1,700
09:35 5 0.20 400 2,100
09:45 4.90 0.10 2,000 4,100
13:21 5 0.20 1,300 5,400
13:43 4.90 0.10 2,000 7,400
14:25 5 0.20 100 7,500
14:46 5 0.20 1,100 8,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 100 (0.04) 0% 5 (0.00) 0%
2018 40.50 (0.04) 0% 1.50 (-0.01) -1%
2019 30 (0.04) 0% 1 (-0.07) -7%
2020 30 (0.03) 0% 5 (0.00) 0%
2021 20 (0.05) 0% 0.10 (0.02) 23%
2022 380 (0.06) 0% 39.50 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV10,49711,6197,12310,18344,67762,03846,70627,63638,88242,38038,08736,352190,15675,243
Tổng lợi nhuận trước thuế358-6,334-2268,049-29,25881023,3453,073-71,345-13,053909-35,9367,3668,898
Lợi nhuận sau thuế 358-6,334-2268,049-29,25881023,3454,617-61,942-15,92652-36,0334,3917,681
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ358-6,334-2268,049-29,25881023,3454,617-61,942-15,92652-36,0334,3917,681
Tổng tài sản246,205245,247262,802294,771258,026306,205343,048358,185356,424430,643436,408407,897556,272365,968
Tổng nợ65,95165,28576,50671,94971,50490,42579,032162,808165,664177,895170,653164,988273,496175,328
Vốn chủ sở hữu180,254179,962186,296222,822186,523215,781264,016195,377190,760252,748265,755242,909282,776190,640


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |