CTCP Simco Sông Đà (sda)

4.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.80
4.70
4.80
4.50
123,900
7.1K
0K
0x
0.7x
0% # 0%
1.9
126 Bi
26 Mi
94,573
7.5 - 4.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.70 2,600 4.80 5,700
4.60 21,300 4.90 17,200
4.50 27,700 5.00 17,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Dịch vụ lưu trú, ăn uống, giải trí
(Ngành nghề)
Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ
(Ngành nghề)
#Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ - ^DVTVHT     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
TV2 31.55 (-0.10) 62.6%
VNC 53.00 (3.10) 15.3%
TV4 14.10 (-0.90) 8.7%
SDA 4.80 (0.00) 3.7%
TV3 12.00 (0.40) 3.2%
KPF 1.21 (0.00) 2.2%
INC 29.20 (0.00) 1.5%
VLA 11.30 (-1.20) 1.5%
VCM 7.00 (-0.40) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 4.70 -0.10 7,000 7,000
09:15 4.60 -0.20 300 7,300
09:17 4.60 -0.20 2,000 9,300
09:19 4.60 -0.20 1,000 10,300
09:21 4.60 -0.20 2,000 12,300
09:22 4.60 -0.20 800 13,100
09:25 4.50 -0.30 1,400 14,500
09:28 4.60 -0.20 100 14,600
09:39 4.60 -0.20 1,100 15,700
09:42 4.60 -0.20 7,900 23,600
09:43 4.60 -0.20 1,000 24,600
09:44 4.60 -0.20 3,100 27,700
09:51 4.70 -0.10 3,000 30,700
09:52 4.70 -0.10 2,000 32,700
09:53 4.70 -0.10 300 33,000
09:57 4.70 -0.10 100 33,100
10:10 4.60 -0.20 9,200 42,300
10:12 4.60 -0.20 500 42,800
10:13 4.80 0 100 42,900
10:14 4.80 0 4,200 47,100
10:33 4.60 -0.20 1,800 48,900
10:49 4.70 -0.10 1,000 49,900
10:52 4.60 -0.20 500 50,400
11:19 4.60 -0.20 5,000 55,400
11:21 4.60 -0.20 100 55,500
11:25 4.70 -0.10 3,100 58,600
11:26 4.60 -0.20 2,000 60,600
13:10 4.60 -0.20 5,100 65,700
13:13 4.70 -0.10 1,000 66,700
13:22 4.70 -0.10 500 67,200
13:26 4.70 -0.10 14,000 81,200
13:35 4.70 -0.10 3,000 84,200
14:10 4.70 -0.10 7,900 92,100
14:19 4.60 -0.20 100 92,200
14:22 4.60 -0.20 4,100 96,300
14:24 4.60 -0.20 20,100 116,400
14:25 4.70 -0.10 100 116,500
14:28 4.70 -0.10 1,400 117,900
14:46 4.80 0 6,000 123,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 100 (0.04) 0% 5 (0.00) 0%
2018 40.50 (0.04) 0% 1.50 (-0.01) -1%
2019 30 (0.04) 0% 1 (-0.07) -7%
2020 30 (0.03) 0% 5 (0.00) 0%
2021 20 (0.05) 0% 0.10 (0.02) 23%
2022 380 (0.06) 0% 39.50 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV12,09110,49711,6197,12341,33144,67762,03846,70627,63638,88242,38038,08736,352190,156
Tổng lợi nhuận trước thuế6,248358-6,334-22646-29,25881023,3453,073-71,345-13,053909-35,9367,366
Lợi nhuận sau thuế 6,248358-6,334-22646-29,25881023,3454,617-61,942-15,92652-36,0334,391
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,248358-6,334-22646-29,25881023,3454,617-61,942-15,92652-36,0334,391
Tổng tài sản255,508246,205245,247262,802255,508258,026306,205343,048358,185356,424430,643436,408407,897556,272
Tổng nợ69,00665,95165,28576,50669,00671,50490,42579,032162,808165,664177,895170,653164,988273,496
Vốn chủ sở hữu186,502180,254179,962186,296186,502186,523215,781264,016195,377190,760252,748265,755242,909282,776

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720062005-84 tỷ0 tỷ84 tỷ168 tỷ252 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007200620050 tỷ177 tỷ354 tỷ531 tỷ708 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |