CTCP Đầu tư Tài chính Hoàng Minh (kpf)

1.69
-0.03
(-1.74%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.72
1.72
1.72
1.68
60,600
8.4K
0K
0x
0.2x
0% # 0%
2.2
105 Bi
61 Mi
284,355
5.9 - 1.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
1.69 500 1.71 2,600
1.68 12,600 1.72 9,200
1.67 25,500 1.73 1,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ
(Ngành nghề)
#Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ - ^DVTVHT     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
TV2 29.65 (-0.15) 63.8%
VNC 39.80 (-0.20) 13.3%
TV4 14.40 (0.10) 9.0%
SDA 5.00 (0.00) 4.2%
TV3 11.20 (0.00) 3.4%
KPF 1.69 (-0.03) 3.3%
INC 33.30 (0.00) 1.9%
VLA 10.00 (0.40) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:10 1.72 0.01 100 100
13:16 1.71 0 100 200
13:18 1.71 0 100 300
13:27 1.70 -0.01 3,400 3,700
13:28 1.70 -0.01 2,000 5,700
13:31 1.70 -0.01 1,000 6,700
13:32 1.70 -0.01 1,200 7,900
13:33 1.70 -0.01 200 8,100
13:35 1.70 -0.01 1,300 9,400
13:36 1.70 -0.01 300 9,700
13:37 1.70 -0.01 1,400 11,100
13:40 1.70 -0.01 2,200 13,300
13:41 1.70 -0.01 3,000 16,300
13:43 1.70 -0.01 200 16,500
13:57 1.71 0 900 17,400
14:10 1.68 -0.03 22,000 39,400
14:16 1.69 -0.02 2,500 41,900
14:22 1.71 0 1,000 42,900
14:24 1.68 -0.03 13,000 55,900
14:46 1.69 -0.02 4,700 60,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.10) 0% 12.80 (0.02) 0%
2018 0 (0.47) 0% 96.43 (0.02) 0%
2019 500 (0.34) 0% 43.37 (0.03) 0%
2020 440 (0.04) 0% 44 (0.03) 0%
2021 130 (0.05) 0% 49 (0.08) 0%
2022 450 (0.00) 0% 205 (0.08) 0%
2023 250 (0.00) 0% 63.75 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,0002,00053,86240,000342,194469,80999,101103,04490,31722,698
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,619-281,979104-26,1321,52082,39287,66230,66739,18527,76720,68011,69421,0802,023
Lợi nhuận sau thuế -1,619-281,97983-26,1321,01571,54675,95625,97631,10622,23316,3589,19516,3381,618
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,619-281,97983-26,1321,01571,54675,57524,29629,24021,29516,3589,19516,3381,618
Tổng tài sản524,238525,238806,719805,883806,320803,8601,071,1031,329,784857,935684,438213,149251,367185,388177,627
Tổng nợ15,07114,44913,95112,48113,63812,193315,4291,069,614620,579468,62713,47668,05211,268145,815
Vốn chủ sở hữu509,167510,789792,768793,402792,683791,667755,673260,170237,357215,810199,673183,315174,12031,812


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |