CTCP Tập đoàn Vinacontrol (vnc)

39.80
-0.20
(-0.50%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
40
39.70
39.90
39.60
6,100
27K
3.4K
11.9x
1.5x
9% # 12%
1.5
420 Bi
10 Mi
5,382
53.5 - 33.3
114 Bi
284 Bi
40.3%
71.30%
101 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
39.80 100 40.00 3,400
39.60 1,300 41.00 700
39.50 300 41.60 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ
(Ngành nghề)
#Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ - ^DVTVHT     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
TV2 29.65 (-0.15) 63.8%
VNC 39.80 (-0.20) 13.3%
TV4 14.40 (0.10) 9.0%
SDA 5.00 (0.00) 4.2%
TV3 11.20 (0.00) 3.4%
KPF 1.69 (-0.03) 3.3%
INC 33.30 (0.00) 1.9%
VLA 10.00 (0.40) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:34 39.70 -0.50 200 200
10:10 39.60 -0.60 600 800
10:11 39.60 -0.60 700 1,500
13:23 39.80 -0.40 100 1,600
13:24 39.80 -0.40 1,900 3,500
13:25 39.80 -0.40 1,700 5,200
13:31 39.90 -0.30 400 5,600
13:50 39.80 -0.40 500 6,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 510 (0.52) 0% 40 (0.03) 0%
2018 530 (0.56) 0% 40 (0.03) 0%
2019 582 (0.56) 0% 34.80 (0.04) 0%
2020 550 (0.58) 0% 33.80 (0.04) 0%
2021 585 (0.59) 0% 36.50 (0.03) 0%
2022 595 (0.63) 0% 37 (0.04) 0%
2023 640 (0.15) 0% 37.80 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV212,459210,020164,508198,351708,953635,512589,910578,927563,272560,144518,781497,132437,624363,533
Tổng lợi nhuận trước thuế11,73812,36411,22611,12847,34447,78939,17446,21544,98743,85143,51140,11836,52732,014
Lợi nhuận sau thuế 9,2809,9078,6688,85437,71337,61130,53736,16635,91234,32333,16531,64426,82725,048
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,9199,2628,6328,53636,52536,71930,59035,18135,02733,53032,47430,17826,42224,699
Tổng tài sản397,683404,397391,263424,705420,596358,802367,527352,853352,249327,040314,734290,986277,962245,478
Tổng nợ114,144130,13886,959128,838124,95982,117111,817113,236128,447118,783120,360108,433101,65173,066
Vốn chủ sở hữu283,540274,260304,305295,866295,637276,685255,710239,617223,802208,257194,373182,553176,311172,411


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |