CTCP Tập đoàn Vinacontrol (vnc)

53.50
-1
(-1.83%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
54.50
56.90
56.90
53.50
2,400
26.7K
3.3K
16.4x
2.0x
9% # 12%
1.7
572 Bi
10 Mi
6,292
56.1 - 33.3
125 Bi
280 Bi
44.8%
69.07%
120 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
53.70 200 56.80 100
53.60 1,000 56.90 800
53.50 1,000 57.00 400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
100 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ
(Ngành nghề)
#Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ - ^DVTVHT     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
TV2 34.15 (0.25) 63.2%
VNC 53.50 (-1.00) 15.8%
TV4 14.60 (-0.40) 8.2%
SDA 4.80 (0.00) 3.5%
TV3 12.00 (0.00) 3.2%
KPF 1.21 (0.00) 2.0%
INC 29.20 (0.00) 1.5%
VLA 12.50 (0.00) 1.4%
VCM 7.50 (-0.30) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:13 56.90 5.30 100 100
09:55 53.50 1.90 100 200
09:56 53.50 1.90 2,200 2,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 510 (0.52) 0% 40 (0.03) 0%
2018 530 (0.56) 0% 40 (0.03) 0%
2019 582 (0.56) 0% 34.80 (0.04) 0%
2020 550 (0.58) 0% 33.80 (0.04) 0%
2021 585 (0.59) 0% 36.50 (0.03) 0%
2022 595 (0.63) 0% 37 (0.04) 0%
2023 640 (0.15) 0% 37.80 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV233,041212,459210,020164,508820,029708,953635,512589,910578,927563,272560,144518,781497,132437,624
Tổng lợi nhuận trước thuế10,64011,73812,36411,22645,96747,34447,78939,17446,21544,98743,85143,51140,11836,527
Lợi nhuận sau thuế 8,4979,2809,9078,66836,35237,71337,61130,53736,16635,91234,32333,16531,64426,827
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,9978,9199,2628,63234,81036,52536,71930,59035,18135,02733,53032,47430,17826,422
Tổng tài sản405,430397,683404,397391,263405,430420,596358,802367,527352,853352,249327,040314,734290,986277,962
Tổng nợ125,411114,144130,13886,959125,411124,95982,117111,817113,236128,447118,783120,360108,433101,651
Vốn chủ sở hữu280,019283,540274,260304,305280,019295,637276,685255,710239,617223,802208,257194,373182,553176,311

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007200620050 tỷ273 tỷ547 tỷ820 tỷ1093 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007200620050 tỷ136 tỷ272 tỷ407 tỷ543 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |