CTCP Nhân lực và Thương mại Vinaconex (vcm)

7
-0.40
(-5.41%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.40
7.10
7.10
7
500
23.8K
1.2K
5.9x
0.3x
4% # 5%
3.5
21 Bi
6 Mi
1,386
12.8 - 5.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.80 200 7.10 1,000
6.70 300 7.40 1,800
0.00 0 7.80 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Dịch vụ lưu trú, ăn uống, giải trí
(Ngành nghề)
Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ
(Ngành nghề)
#Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ - ^DVTVHT     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
TV2 31.55 (-0.10) 62.6%
VNC 53.00 (3.10) 15.3%
TV4 14.10 (-0.90) 8.7%
SDA 4.80 (0.00) 3.7%
TV3 12.00 (0.40) 3.2%
KPF 1.21 (0.00) 2.2%
INC 29.20 (0.00) 1.5%
VLA 11.30 (-1.20) 1.5%
VCM 7.00 (-0.40) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:28 7.10 -0.30 200 200
14:10 7 -0.40 300 500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 145 (0.13) 0% 11.70 (0.01) 0%
2018 91.80 (0.08) 0% 11.70 (0.01) 0%
2019 81 (0.09) 0% 7.80 (0.01) 0%
2020 75.60 (0.03) 0% 5.85 (0.01) 0%
2021 54 (0.03) 0% 2.95 (0.00) 0%
2022 48 (0.02) 0% 0 (0.00) 0%
2023 26.24 (0.00) 0% 0.90 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV5,23824,96817,14911,36058,71424,91718,16728,97727,16290,54579,563132,867132,95068,351
Tổng lợi nhuận trước thuế871,3671,0741,9524,4791,1362831,1319,50410,5779,51414,84615,1049,668
Lợi nhuận sau thuế 521,0888521,5623,5538592269718,1748,4357,35611,65711,5607,269
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ521,0888521,5623,5538592269718,1748,4357,35611,65711,5607,269
Tổng tài sản94,12684,74293,26786,82494,12685,99494,87991,601101,735124,696146,271147,339178,583169,860
Tổng nợ22,68113,28522,90317,59722,68118,32927,32920,53428,63952,52979,30077,020108,771114,834
Vốn chủ sở hữu71,44571,45770,36469,22771,44567,66567,55071,06773,09672,16766,97070,31969,81255,025

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920080 tỷ87 tỷ174 tỷ261 tỷ347 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920080 tỷ83 tỷ166 tỷ249 tỷ332 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |