CTCP Nhân lực và Thương mại Vinaconex (vcm)

11
-0.50
(-4.35%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.50
11.50
11.90
11
2,700
23.8K / 12.5K
1.3K / 0.7K
8.7x / 16.5x
0.5x / 0.9x
5% # 6%
3.3
35 Bi
0 Mi / 6Mi
1,116
13.5 - 5.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.00 600 11.80 500
0 11.90 1,800
0.00 0 12.00 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Dịch vụ lưu trú, ăn uống, giải trí
(Ngành nghề)
Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ
(Ngành nghề)
#Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ - ^DVTVHT     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
TV2 29.65 (-0.15) 63.8%
VNC 39.80 (-0.20) 13.3%
TV4 14.40 (0.10) 9.0%
SDA 5.00 (0.00) 4.2%
TV3 11.20 (0.00) 3.4%
KPF 1.69 (-0.03) 3.3%
INC 33.30 (0.00) 1.9%
VLA 10.00 (0.40) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:38 11.50 0.80 100 100
09:41 11.90 1.20 100 200
13:33 11 0.30 300 500
13:40 11 0.30 1,900 2,400
13:43 11 0.30 300 2,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 145 (0.13) 0% 11.70 (0.01) 0%
2018 91.80 (0.08) 0% 11.70 (0.01) 0%
2019 81 (0.09) 0% 7.80 (0.01) 0%
2020 75.60 (0.03) 0% 5.85 (0.01) 0%
2021 54 (0.03) 0% 2.95 (0.00) 0%
2022 48 (0.02) 0% 0 (0.00) 0%
2023 26.24 (0.00) 0% 0.90 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV24,96817,14911,36011,71324,91718,16728,97727,16290,54579,563132,867132,95068,35138,358
Tổng lợi nhuận trước thuế1,3671,0741,9525911,1362831,1319,50410,5779,51414,84615,1049,6684,840
Lợi nhuận sau thuế 1,0888521,5624738592269718,1748,4357,35611,65711,5607,2693,709
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,0888521,5624738592269718,1748,4357,35611,65711,5607,2693,709
Tổng tài sản84,74293,26786,82485,92085,99494,87991,601101,735124,696146,271147,339178,583169,860151,459
Tổng nợ13,28522,90317,59718,27018,32927,32920,53428,63952,52979,30077,020108,771114,83496,307
Vốn chủ sở hữu71,45770,36469,22767,64967,66567,55071,06773,09672,16766,97070,31969,81255,02555,152


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |