CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 3 (tv3)

12
0.40
(3.45%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.60
11.60
12
11.60
800
16.3K
1.2K
9.7x
0.7x
4% # 8%
1.4
114 Bi
10 Mi
6,512
13.8 - 10.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.40 200 12.00 8,800
11.30 1,000 12.20 1,500
11.00 2,500 12.30 1,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ
(Ngành nghề)
#Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ - ^DVTVHT     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
TV2 31.55 (-0.10) 62.6%
VNC 53.00 (3.10) 15.3%
TV4 14.10 (-0.90) 8.7%
SDA 4.80 (0.00) 3.7%
TV3 12.00 (0.40) 3.2%
KPF 1.21 (0.00) 2.2%
INC 29.20 (0.00) 1.5%
VLA 11.30 (-1.20) 1.5%
VCM 7.00 (-0.40) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:10 11.60 0 500 500
10:26 11.60 0 200 700
11:24 12 0.40 100 800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 345 (0.40) 0% 13.20 (0.01) 0%
2018 356 (0.38) 0% 14.40 (0.01) 0%
2019 390 (0.39) 0% 16 (0.02) 0%
2020 430 (0.41) 0% 19.20 (0.02) 0%
2021 430 (0.31) 0% 20 (0.02) 0%
2022 350 (0.25) 0% 20.80 (0.02) 0%
2023 285 (0.02) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV107,30927,77230,99519,010185,086200,934251,241314,886408,938388,749381,486400,545307,540260,715
Tổng lợi nhuận trước thuế12,10725395323713,03117,71523,60323,77624,35223,01218,69217,77616,29914,037
Lợi nhuận sau thuế 11,35925331923711,75414,82819,88618,73119,62016,91914,45613,96112,89710,480
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11,35925331923711,75414,82819,88618,73119,62016,91914,45613,96112,89710,480
Tổng tài sản265,717257,837226,591236,182265,663283,949269,461336,760318,880313,334290,976276,322259,462222,607
Tổng nợ110,586109,30678,31386,516110,946134,521127,413212,480203,225204,882189,220178,984172,371145,673
Vốn chủ sở hữu155,131148,531148,279149,666154,718149,429142,049124,280115,655108,453101,75697,33887,09176,934

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820070 tỷ135 tỷ270 tỷ405 tỷ540 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820070 tỷ103 tỷ206 tỷ308 tỷ411 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |