CTCP Tư vấn Đầu tư IDICO (inc)

21.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
21.70
21.70
21.70
21.70
0
12.8K
0.2K
182.5x
2.3x
1% # 1%
0.2
53 Bi
2 Mi
154
39.8 - 19.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
19.60 3,000 22.90 100
0 23.00 200
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ
(Ngành nghề)
#Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ - ^DVTVHT     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
TV2 36.70 (0.05) 62.4%
VNC 34.80 (0.00) 16.3%
TV4 14.90 (0.00) 8.4%
SDA 2.70 (-0.10) 3.5%
TV3 15.00 (0.00) 3.3%
KPF 1.20 (0.00) 2.2%
INC 21.70 (0.00) 1.5%
VLA 9.10 (0.00) 1.3%
VCM 9.30 (-0.70) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 25 (0.03) 0% 1.36 (0.00) 0%
2018 25.50 (0.03) 0% 2.57 (0.00) 0%
2019 26.50 (0.02) 0% 2.80 (0.00) 0%
2020 0 (0.02) 0% 0 (0.00) 0%
2021 25 (0.02) 0% 2.40 (0.00) 0%
2022 26 (0.03) 0% 2.68 (0.00) 0%
2023 26.60 (0.01) 0% 0.02 (0.00) 7%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV8,0265,8104,1003,58421,52024,66727,09524,22024,09220,69725,83825,96224,27620,965
Tổng lợi nhuận trước thuế48040632157982,5263,3743,3022,6842,5322,6842,6472,3191,759
Lợi nhuận sau thuế 3232511722872,0162,6842,6022,2521,9582,0811,8921,3141,267
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3232511722872,0162,6842,6022,2521,9582,0811,8921,3141,267
Tổng tài sản36,48739,40337,78136,71236,48737,08936,33736,16938,42638,19037,09740,29741,89542,198
Tổng nợ13,52114,87013,28012,16113,52112,71010,84510,23012,83811,49610,27913,52515,75216,398
Vốn chủ sở hữu22,96624,53324,50124,55122,96624,37825,49225,93925,58926,69426,81826,77326,14325,800


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |