CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 2 (tv2)

29.65
-0.15
(-0.50%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
29.80
29.80
29.80
29.30
69,700
19.1K
0.9K
34.7x
1.6x
3% # 5%
2.1
2,012 Bi
68 Mi
553,336
53.1 - 27.3
867 Bi
1,289 Bi
67.3%
59.79%
114 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
29.65 2,600 29.70 4,700
29.60 200 29.75 2,000
29.55 2,500 29.80 1,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
12,100 300

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ
(Ngành nghề)
#Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ - ^DVTVHT     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
TV2 29.65 (-0.15) 63.8%
VNC 39.80 (-0.20) 13.3%
TV4 14.40 (0.10) 9.0%
SDA 5.00 (0.00) 4.2%
TV3 11.20 (0.00) 3.4%
KPF 1.69 (-0.03) 3.3%
INC 33.30 (0.00) 1.9%
VLA 10.00 (0.40) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:18 29.30 0.10 500 500
10:10 29.50 0.30 6,100 6,600
10:18 29.55 0.35 2,200 8,800
10:21 29.70 0.50 1,000 9,800
10:29 29.60 0.40 300 10,100
10:30 29.75 0.55 600 10,700
10:31 29.75 0.55 1,000 11,700
10:34 29.75 0.55 800 12,500
10:49 29.75 0.55 300 12,800
11:25 29.55 0.35 300 13,100
11:30 29.55 0.35 1,200 14,300
13:10 29.55 0.35 2,000 16,300
13:11 29.65 0.45 400 16,700
13:12 29.55 0.35 100 16,800
13:13 29.55 0.35 400 17,200
13:21 29.55 0.35 2,100 19,300
13:28 29.50 0.30 3,100 22,400
13:31 29.45 0.25 2,700 25,100
13:34 29.45 0.25 500 25,600
13:35 29.45 0.25 300 25,900
13:36 29.45 0.25 2,200 28,100
13:37 29.45 0.25 4,900 33,000
13:38 29.50 0.30 8,000 41,000
13:44 29.70 0.50 100 41,100
13:45 29.55 0.35 600 41,700
13:47 29.70 0.50 3,000 44,700
13:56 29.70 0.50 1,300 46,000
13:57 29.70 0.50 1,500 47,500
14:10 29.70 0.50 500 48,000
14:11 29.65 0.45 200 48,200
14:12 29.65 0.45 100 48,300
14:13 29.65 0.45 100 48,400
14:15 29.70 0.50 5,000 53,400
14:20 29.60 0.40 200 53,600
14:22 29.60 0.40 400 54,000
14:23 29.55 0.35 1,200 55,200
14:24 29.55 0.35 5,000 60,200
14:27 29.55 0.35 2,600 62,800
14:29 29.60 0.40 500 63,300
14:46 29.65 0.45 6,400 69,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,816.60 (1.84) 0% 125.80 (0.21) 0%
2018 1,877 (1.84) 0% 216 (0.23) 0%
2019 1,959 (3.32) 0% 225.60 (0.26) 0%
2020 2,500 (3.35) 0% 0 (0.26) 0%
2023 1,363.68 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV291,522362,440238,497580,7921,061,3401,322,0513,629,1413,346,3953,321,5211,840,4151,838,0301,646,578708,402471,097
Tổng lợi nhuận trước thuế24,30918,26213,82016,63165,50763,346337,710326,788318,865281,853268,684125,40973,36746,126
Lợi nhuận sau thuế 19,41013,99411,36413,44553,14652,887271,756262,199255,141225,105214,45199,43557,06036,187
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ19,41013,99411,36413,44553,14652,887271,756262,199255,141225,105214,45199,43557,06036,187
Tổng tài sản2,156,0262,178,0482,305,3032,469,2272,461,0462,988,7554,465,7453,336,0172,334,0912,192,6941,561,4291,460,443662,088543,653
Tổng nợ866,918908,349960,2101,135,6291,127,3161,632,4453,089,5332,168,7521,402,9561,493,6611,059,7681,157,759492,499430,645
Vốn chủ sở hữu1,289,1081,269,6981,345,0941,333,5981,333,7301,356,3101,376,2121,167,265931,135699,033501,661302,684169,589113,008


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |