CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 2 (tv2)

33.95
0.05
(0.15%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
33.90
34.20
34.25
33.90
96,700
19.4K
1.0K
35.3x
1.7x
3% # 5%
2.2
2,289 Bi
68 Mi
508,649
51.4 - 26.5
897 Bi
1,309 Bi
68.5%
59.33%
200 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
33.90 8,100 34.00 1,300
33.85 1,200 34.05 700
33.80 5,400 34.10 1,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 37,000

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ
(Ngành nghề)
#Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ - ^DVTVHT     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
TV2 33.95 (0.05) 63.2%
VNC 53.50 (-1.00) 15.8%
TV4 15.00 (0.00) 8.2%
SDA 5.00 (0.20) 3.5%
TV3 12.00 (0.00) 3.2%
KPF 1.21 (0.00) 2.0%
INC 29.20 (0.00) 1.5%
VLA 12.50 (0.00) 1.4%
VCM 7.20 (-0.60) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 34 0 2,300 2,300
09:18 34 0 5,000 7,300
09:19 34 0 100 7,400
09:21 33.90 -0.10 4,200 11,600
09:23 34 0 900 12,500
09:26 33.90 -0.10 2,200 14,700
09:27 33.90 -0.10 100 14,800
09:29 33.90 -0.10 2,700 17,500
09:32 33.90 -0.10 1,200 18,700
09:33 34 0 2,700 21,400
09:35 34 0 600 22,000
09:36 34.15 0.15 2,100 24,100
09:37 34.20 0.20 2,300 26,400
09:38 34.20 0.20 500 26,900
09:39 34.20 0.20 600 27,500
09:40 34.10 0.10 1,900 29,400
09:44 34.10 0.10 1,600 31,000
09:45 34.05 0.05 200 31,200
09:46 34.10 0.10 1,000 32,200
09:48 34.10 0.10 800 33,000
09:51 34.10 0.10 500 33,500
09:54 34.10 0.10 2,500 36,000
09:58 34.20 0.20 400 36,400
10:10 34.10 0.10 2,400 38,800
10:11 34.20 0.20 600 39,400
10:13 34.20 0.20 3,100 42,500
10:15 34.25 0.25 2,600 45,100
10:17 34.15 0.15 3,800 48,900
10:19 34.20 0.20 2,900 51,800
10:20 34.20 0.20 3,800 55,600
10:21 34.20 0.20 2,500 58,100
10:25 34.20 0.20 300 58,400
10:31 34.10 0.10 600 59,000
10:32 34.15 0.15 1,000 60,000
10:39 34.10 0.10 900 60,900
10:45 34.10 0.10 1,300 62,200
10:48 34.05 0.05 2,000 64,200
10:49 34.15 0.15 500 64,700
10:57 34.10 0.10 300 65,000
10:58 34.15 0.15 2,200 67,200
11:10 34.10 0.10 2,300 69,500
11:11 34.10 0.10 7,500 77,000
11:16 34.10 0.10 100 77,100
11:17 34.05 0.05 1,300 78,400
11:19 34.05 0.05 4,700 83,100
11:21 34 0 300 83,400
11:24 34 0 9,000 92,400
11:25 33.95 -0.05 300 92,700
11:26 33.95 -0.05 2,200 94,900
11:27 33.95 -0.05 1,200 96,100
11:28 33.95 -0.05 400 96,500
11:30 33.95 -0.05 100 96,600
11:31 33.95 -0.05 100 96,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,816.60 (1.84) 0% 125.80 (0.21) 0%
2018 1,877 (1.84) 0% 216 (0.23) 0%
2019 1,959 (3.32) 0% 225.60 (0.26) 0%
2020 2,500 (3.35) 0% 0 (0.26) 0%
2023 1,363.68 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV443,779291,522362,440238,4971,336,2381,061,3401,322,0513,629,1413,346,3953,321,5211,840,4151,838,0301,646,578708,402
Tổng lợi nhuận trước thuế23,66524,30918,26213,82080,05665,50763,346337,710326,788318,865281,853268,684125,40973,367
Lợi nhuận sau thuế 19,92319,41013,99411,36464,69053,14652,887271,756262,199255,141225,105214,45199,43557,060
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ19,92319,41013,99411,36464,69053,14652,887271,756262,199255,141225,105214,45199,43557,060
Tổng tài sản2,206,2692,156,0262,178,0482,305,3032,206,2692,461,0462,988,7554,465,7453,336,0172,334,0912,192,6941,561,4291,460,443662,088
Tổng nợ897,238866,918908,349960,210897,2381,127,3161,632,4453,089,5332,168,7521,402,9561,493,6611,059,7681,157,759492,499
Vốn chủ sở hữu1,309,0301,289,1081,269,6981,345,0941,309,0301,333,7301,356,3101,376,2121,167,265931,135699,033501,661302,684169,589

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ1210 tỷ2419 tỷ3629 tỷ4839 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ1489 tỷ2977 tỷ4466 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |