CTCP Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang (vla)

10
0.40
(4.17%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.60
9.90
10
9.90
11,900
9.3K
0K
0x
1.0x
0% # 0%
3.0
38 Bi
4 Mi
1,544
21 - 9.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.90 200 10.50 1,800
9.80 400 0.00 0
9.60 300 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ
(Ngành nghề)
#Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ - ^DVTVHT     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
TV2 29.65 (-0.15) 63.8%
VNC 39.80 (-0.20) 13.3%
TV4 14.40 (0.10) 9.0%
SDA 5.00 (0.00) 4.2%
TV3 11.20 (0.00) 3.4%
KPF 1.69 (-0.03) 3.3%
INC 33.30 (0.00) 1.9%
VLA 10.00 (0.40) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:59 9.90 -0.70 3,000 3,000
10:22 10 -0.60 2,900 5,900
11:18 10 -0.60 3,500 9,400
13:10 10 -0.60 2,500 11,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 10 (0.01) 0% 1.40 (0.00) 0%
2018 11 (0.01) 0% 1.10 (0.00) 0%
2019 10 (0.01) 0% 1.10 (0.00) 0%
2020 7.70 (0.01) 0% 0.63 (0) 0%
2021 8 (0.01) 0% 0.64 (0.01) 1%
2022 30 (0.03) 0% 5 (0.00) 0%
2023 35 (0.00) 0% 5 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,5001,3689881,09910,98732,47914,4547,78910,10312,8878,75810,1918,7877,322
Tổng lợi nhuận trước thuế502-5,300-1,554-1053334,5947,005301,4261,2052,0421,6781,8542,102
Lợi nhuận sau thuế 502-5,300-1,555-1151323,6395,668171,1391,0981,8291,6231,7981,985
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ502-5,300-1,555-1151323,6395,668171,1391,0981,8291,6231,7981,985
Tổng tài sản46,86437,78243,41745,37145,37126,21425,26015,84518,19718,43417,74317,07916,63416,560
Tổng nợ9,6631,0831,4191,8131,8182,4974,5292421,0991,4521,7051,6421,1461,456
Vốn chủ sở hữu37,20136,69941,99843,55843,55323,71720,73115,60317,09816,98216,03815,43715,48815,104


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |