CTCP Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang (vla)

9.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.10
9.10
9.10
9.10
0
11.0K
0.1K
90x
1.1x
1% # 1%
2.2
47 Bi
4 Mi
2,962
16.8 - 8.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.20 100 9.00 800
0 9.20 1,900
0.00 0 9.50 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ
(Ngành nghề)
#Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ - ^DVTVHT     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
TV2 36.70 (0.05) 62.4%
VNC 34.80 (0.00) 16.3%
TV4 14.90 (0.00) 8.4%
SDA 2.70 (-0.10) 3.5%
TV3 15.00 (0.00) 3.3%
KPF 1.20 (0.00) 2.2%
INC 21.70 (0.00) 1.5%
VLA 9.10 (0.00) 1.3%
VCM 9.30 (-0.70) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 10 (0.01) 0% 1.40 (0.00) 0%
2018 11 (0.01) 0% 1.10 (0.00) 0%
2019 10 (0.01) 0% 1.10 (0.00) 0%
2020 7.70 (0.01) 0% 0.63 (0) 0%
2021 8 (0.01) 0% 0.64 (0.01) 1%
2022 30 (0.03) 0% 5 (0.00) 0%
2023 35 (0.00) 0% 5 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV9,9062,5001,36898814,76210,98732,47914,4547,78910,10312,8878,75810,1918,787
Tổng lợi nhuận trước thuế7,072502-5,300-1,5547213334,5947,005301,4261,2052,0421,6781,854
Lợi nhuận sau thuế 6,863502-5,300-1,5555111323,6395,668171,1391,0981,8291,6231,798
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,863502-5,300-1,5555111323,6395,668171,1391,0981,8291,6231,798
Tổng tài sản50,09446,86437,78243,41750,09445,37126,21425,26015,84518,19718,43417,74317,07916,634
Tổng nợ6,0309,6631,0831,4196,0301,8182,4974,5292421,0991,4521,7051,6421,146
Vốn chủ sở hữu44,06437,20136,69941,99844,06443,55323,71720,73115,60317,09816,98216,03815,43715,488


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |