CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 4 (tv4)

14.10
-0.90
(-6%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15
13.70
14.80
13.50
12,700
13.4K
1.6K
9.1x
1.1x
8% # 12%
0.6
279 Bi
20 Mi
10,174
15.1 - 12.0

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.00 200 14.50 200
13.90 900 14.60 1,200
13.80 500 14.70 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ
(Ngành nghề)
#Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ - ^DVTVHT     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
TV2 31.55 (-0.10) 62.6%
VNC 53.00 (3.10) 15.3%
TV4 14.10 (-0.90) 8.7%
SDA 4.80 (0.00) 3.7%
TV3 12.00 (0.40) 3.2%
KPF 1.21 (0.00) 2.2%
INC 29.20 (0.00) 1.5%
VLA 11.30 (-1.20) 1.5%
VCM 7.00 (-0.40) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
11:19 13.70 -1.30 200 200
11:20 13.70 -1.30 1,800 2,000
11:27 13.70 -1.30 500 2,500
11:29 14.80 -0.20 100 2,600
13:26 13.70 -1.30 4,800 7,400
13:33 13.70 -1.30 5,000 12,400
13:46 14.60 -0.40 100 12,500
14:46 14.10 -0.90 200 12,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 210.40 (0.21) 0% 27.80 (0.03) 0%
2018 235.50 (0.25) 0% 25.10 (0.03) 0%
2019 210 (0.21) 0% 25.30 (0.02) 0%
2020 233.70 (0.25) 0% 18.50 (0.03) 0%
2021 291.10 (0.29) 0% 30.50 (0.04) 0%
2022 335 (0.30) 0% 38.80 (0.04) 0%
2023 200 (0.02) 0% 31.20 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV114,03434,07046,82412,125207,053202,013299,705291,924251,015206,455247,467206,167173,923140,543
Tổng lợi nhuận trước thuế26,0072,3564,58855733,50836,21647,70541,44232,49421,00128,95128,02226,76025,537
Lợi nhuận sau thuế 24,9241,7413,65136930,68532,75841,51935,27127,67816,88625,22125,01023,06922,546
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ24,9241,7413,65136930,68532,75841,51935,27127,67816,88625,22125,01023,06922,546
Tổng tài sản374,529342,470342,593329,927374,529373,910405,960354,132335,679291,637269,127261,314257,065240,953
Tổng nợ109,79182,87584,73870,579109,791114,931150,621136,436150,060116,12585,61478,36476,05460,466
Vốn chủ sở hữu264,738259,596257,855259,348264,738258,979255,339217,696185,619175,511183,513182,951181,010180,487

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820072006200520040 tỷ99 tỷ198 tỷ297 tỷ396 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820072006200520040 tỷ128 tỷ256 tỷ384 tỷ512 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |