CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 4 (tv4)

14.40
0.10
(0.70%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14.30
14.30
14.40
14.30
5,200
13.1K
1.7K
8.4x
1.1x
10% # 13%
0.7
283 Bi
20 Mi
11,407
14.9 - 12

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.40 100 14.50 2,900
14.30 15,300 15.50 5,100
14.20 3,400 15.60 1,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ
(Ngành nghề)
#Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ - ^DVTVHT     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
TV2 29.65 (-0.15) 63.8%
VNC 39.80 (-0.20) 13.3%
TV4 14.40 (0.10) 9.0%
SDA 5.00 (0.00) 4.2%
TV3 11.20 (0.00) 3.4%
KPF 1.69 (-0.03) 3.3%
INC 33.30 (0.00) 1.9%
VLA 10.00 (0.40) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:31 14.30 -0.10 5,000 5,000
13:10 14.30 -0.10 100 5,100
14:46 14.40 0 100 5,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 210.40 (0.21) 0% 27.80 (0.03) 0%
2018 235.50 (0.25) 0% 25.10 (0.03) 0%
2019 210 (0.21) 0% 25.30 (0.02) 0%
2020 233.70 (0.25) 0% 18.50 (0.03) 0%
2021 291.10 (0.29) 0% 30.50 (0.04) 0%
2022 335 (0.30) 0% 38.80 (0.04) 0%
2023 200 (0.02) 0% 31.20 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV34,07046,82412,125134,232202,013299,705291,924251,015206,455247,467206,167173,923140,543120,547
Tổng lợi nhuận trước thuế2,3564,58855729,70036,21647,70541,44232,49421,00128,95128,02226,76025,53724,242
Lợi nhuận sau thuế 1,7413,65136927,92232,75841,51935,27127,67816,88625,22125,01023,06922,54622,336
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,7413,65136927,92232,75841,51935,27127,67816,88625,22125,01023,06922,54622,336
Tổng tài sản342,470342,593329,927377,035373,910405,960354,132335,679291,637269,127261,314257,065240,953266,616
Tổng nợ82,87584,73870,579118,056114,931150,621136,436150,060116,12585,61478,36476,05460,46693,233
Vốn chủ sở hữu259,596257,855259,348258,979258,979255,339217,696185,619175,511183,513182,951181,010180,487173,383


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |