CTCP Du lịch Dầu khí Phương Đông (pdc)

4.80
-0.20
(-4%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5
5.20
5.20
4.80
1,800
9.6K
0.4K
12.7x
0.5x
2% # 4%
3.5
78 Bi
15 Mi
2,404
6.3 - 4.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.80 1,700 5.00 500
4.70 1,000 5.10 1,100
4.60 2,000 5.20 1,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Dịch vụ lưu trú, ăn uống, giải trí
(Ngành nghề)
Nhóm Dầu Khí
(Nhóm họ)
#Nhóm Dầu Khí - ^DAUKHI     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 68.20 (0.60) 49.3%
BSR 19.40 (0.20) 19.1%
PLX 39.05 (0.45) 15.9%
PVS 33.60 (0.50) 5.0%
PVD 23.60 (0.40) 4.1%
PVI 47.10 (0.10) 3.5%
PVT 27.05 (0.15) 3.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 5.20 0.20 300 300
10:57 4.90 -0.10 1,000 1,300
14:59 4.80 -0.20 500 1,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2013 149.70 (0.09) 0% 6.81 (0.01) 0%
2014 144.65 (0.09) 0% 0 (0.00) 0%
2015 105.07 (0.07) 0% 1.91 (0.00) 0%
2019 45.92 (0.05) 0% 0 (0.00) 0%
2023 62.23 (0.02) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV10,79311,72014,04211,49048,58449,52421,15142,63553,07060,21494,49954,02265,11487,122
Tổng lợi nhuận trước thuế2,1965712,8206017,1704,853-14,816-8,5922,4261,3458,0566,2971,0053,046
Lợi nhuận sau thuế 2,1965712,8206016,7914,853-14,816-8,5921,7271136,4254,9277843,046
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,1965712,8206016,7914,853-14,816-8,5921,7271136,4254,9277843,046
Tổng tài sản260,482267,613269,942276,871267,625270,529278,713296,487303,411312,579310,259192,326183,697196,765
Tổng nợ116,447125,774128,674129,177129,177138,872151,909154,867153,198164,094161,88750,37946,67760,529
Vốn chủ sở hữu144,035141,839141,268147,694138,448131,657126,804141,620150,212148,485148,372141,947137,020136,237


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |