CTCP Du lịch Dầu khí Phương Đông (pdc)

5.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.40
5.40
5.40
5.40
0
9.5K
0.3K
18.6x
0.6x
2% # 3%
3.2
81 Bi
15 Mi
2,193
6.1 - 4.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.70 500 5.30 500
4.60 600 5.40 1,300
0.00 0 5.50 1,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Dịch vụ lưu trú, ăn uống, giải trí
(Ngành nghề)
Nhóm Dầu Khí
(Nhóm họ)
#Nhóm Dầu Khí - ^DAUKHI     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 58.70 (-3.80) 49.2%
BSR 16.75 (-1.25) 18.8%
PLX 35.70 (-1.70) 16.3%
PVI 65.20 (5.80) 4.7%
PVS 26.30 (-1.60) 4.5%
PVD 19.20 (-1.40) 3.9%
PVT 21.50 (-1.55) 2.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2013 149.70 (0.09) 0% 6.81 (0.01) 0%
2014 144.65 (0.09) 0% 0 (0.00) 0%
2015 105.07 (0.07) 0% 1.91 (0.00) 0%
2019 45.92 (0.05) 0% 0 (0.00) 0%
2023 62.23 (0.02) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV10,75710,79311,72014,04247,31248,58449,52421,15142,63553,07060,21494,49954,02265,114
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,3002,1965712,8204,2867,1704,853-14,816-8,5922,4261,3458,0566,2971,005
Lợi nhuận sau thuế -1,3002,1965712,8204,2866,7914,853-14,816-8,5921,7271136,4254,927784
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,3002,1965712,8204,2866,7914,853-14,816-8,5921,7271136,4254,927784
Tổng tài sản254,893260,482267,613269,942254,893267,625270,529278,713296,487303,411312,579310,259192,326183,697
Tổng nợ112,159116,447125,774128,674112,159129,177138,872151,909154,867153,198164,094161,88750,37946,677
Vốn chủ sở hữu142,734144,035141,839141,268142,734138,448131,657126,804141,620150,212148,485148,372141,947137,020

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007-125 tỷ0 tỷ125 tỷ250 tỷ375 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820070 tỷ104 tỷ208 tỷ313 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |