CTCP Nhựa Tân Hóa (vkp)

0.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
0.50
0
0
0
0
0K
0K
1,000x
1,000x
0% # 0%
0
0 Bi
8 Mi
0
0 - 0

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Nhựa - Bao Bì
(Nhóm họ)
#Nhựa - Bao Bì - ^NHUA     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
BMP 123.40 (-1.60) 38.0%
NTP 61.60 (1.40) 29.2%
AAA 8.55 (0.05) 12.2%
DNP 19.60 (-1.10) 9.2%
INN 54.30 (0.10) 3.6%
SVI 62.00 (0.00) 3.0%
TPP 10.80 (0.00) 1.8%
MCP 28.40 (-0.70) 1.8%
HII 4.48 (-0.02) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2009 471 (0.34) 0% 0 (-0.05) 0%
2010 300.87 (0.17) 0% 0 (-0.04) 0%
2011 219.56 (0.17) 0% 0 (-0.06) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2013
Qúy 4
2012
Qúy 4
2011
Qúy 3
2011
Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Doanh thu bán hàng và CCDV39,75841,39535,69954,323168,723168,302337,530392,234225,475161,785
Tổng lợi nhuận trước thuế-21,505-9,385-47,871-88,289-58,595-35,737-50,2681,33815,0547,749
Lợi nhuận sau thuế -21,505-9,385-47,871-88,289-58,595-35,737-50,26884312,7966,974
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-21,505-9,385-47,871-88,289-58,595-35,737-50,26884312,7966,974
Tổng tài sản125,217151,893250,346268,566125,217151,893247,972271,894298,621295,598223,456105,19696,394
Tổng nợ259,365233,503237,444234,158259,365233,503241,293206,620197,610142,87063,63557,00766,935
Vốn chủ sở hữu-134,149-81,61012,90234,408-134,149-81,6106,67965,274101,011152,728159,82148,18929,459


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |