CTCP Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam (vhe)

3.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.30
3.30
3.40
3.20
173,200
10.8K
0.1K
41.3x
0.3x
1% # 1%
2.1
109 Bi
33 Mi
401,211
3.8 - 2.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.30 83,900 3.40 128,700
3.20 217,600 3.50 198,500
3.10 269,300 3.60 258,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 60.90 (0.10) 36.6%
MSN 66.50 (0.30) 27.5%
SAB 49.25 (-0.10) 18.3%
KDC 54.30 (-0.20) 4.9%
SBT 15.10 (0.00) 3.5%
DBC 29.75 (0.10) 2.9%
BHN 37.80 (0.00) 2.5%
VCF 275.00 (2.00) 2.1%
PAN 27.30 (0.50) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 3.30 0.20 3,000 3,000
09:14 3.30 0.20 6,500 9,500
09:18 3.30 0.20 100 9,600
09:24 3.30 0.20 200 9,800
09:26 3.20 0.10 100 9,900
09:30 3.30 0.20 200 10,100
09:42 3.20 0.10 3,000 13,100
09:52 3.30 0.20 37,300 50,400
09:56 3.40 0.30 100 50,500
09:57 3.40 0.30 200 50,700
10:10 3.30 0.20 3,000 53,700
10:39 3.30 0.20 3,200 56,900
10:44 3.30 0.20 100 57,000
11:10 3.30 0.20 115,000 172,000
11:14 3.30 0.20 100 172,100
11:18 3.30 0.20 1,100 173,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.21) 0% 6 (0.01) 0%
2019 0 (0.14) 0% 10.72 (0.01) 0%
2020 110 (0.13) 0% 0 (0.00) 0%
2021 233 (0.23) 0% 8 (0.00) 0%
2022 265 (0.27) 0% 3 (0.00) 0%
2023 280 (0.16) 0% 2 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV62,338144,165163,67565,929436,107314,426265,381231,110126,931143,576208,00690,6636,383
Tổng lợi nhuận trước thuế5428591,2444443,0882,0421,8572,6981,06311,2967,08510,02636
Lợi nhuận sau thuế 4817521,0483782,6581,6271,4312,1188289,0355,6588,02129
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4317171,0123782,5381,6271,4312,1188289,0355,6588,02129
Tổng tài sản494,111491,434483,114440,070494,111412,444380,618397,239233,076173,971157,832113,00826,248
Tổng nợ135,653132,984125,040105,609135,65378,36148,16373,08168,89363,22956,12516,9596,220
Vốn chủ sở hữu358,458358,450358,075334,461358,458334,083332,456324,158164,183110,742101,70796,04920,029

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720160 tỷ145 tỷ291 tỷ436 tỷ581 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720160 tỷ163 tỷ325 tỷ488 tỷ651 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |