CTCP Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam (vhe)

4.20
-0.10
(-2.33%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.30
4.20
4.40
4.10
424,500
10.8K
0.1K
46.3x
0.3x
1% # 1%
1.6
123 Bi
33 Mi
375,623
3.9 - 2.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.20 19,500 4.30 73,400
4.10 113,200 4.40 65,500
4.00 118,200 4.50 100,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 63.40 (0.00) 35.9%
MSN 78.20 (-1.70) 26.9%
SAB 49.80 (-1.10) 18.5%
KDC 52.10 (0.10) 5.3%
SBT 25.20 (0.20) 4.1%
DBC 27.95 (0.55) 2.8%
BHN 32.00 (-0.20) 2.7%
VCF 290.80 (0.00) 2.3%
PAN 27.80 (-0.50) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 4.40 0 2,100 2,100
09:17 4.30 -0.10 300 2,400
09:18 4.40 0 900 3,300
09:20 4.40 0 100 3,400
09:43 4.30 -0.10 300 3,700
09:44 4.30 -0.10 300 4,000
09:48 4.30 -0.10 49,300 53,300
09:56 4.20 -0.20 1,100 54,400
09:57 4.20 -0.20 102,600 157,000
09:58 4.20 -0.20 1,000 158,000
09:59 4.20 -0.20 600 158,600
10:10 4.20 -0.20 93,600 252,200
10:11 4.20 -0.20 2,300 254,500
10:12 4.20 -0.20 11,600 266,100
10:13 4.20 -0.20 11,600 277,700
10:14 4.30 -0.10 700 278,400
10:39 4.20 -0.20 100 278,500
10:50 4.30 -0.10 100 278,600
11:10 4.30 -0.10 300 278,900
13:10 4.20 -0.20 6,800 285,700
13:22 4.20 -0.20 15,000 300,700
13:23 4.30 -0.10 300 301,000
13:28 4.30 -0.10 100 301,100
13:33 4.20 -0.20 1,000 302,100
13:40 4.20 -0.20 100 302,200
13:42 4.30 -0.10 5,000 307,200
13:50 4.20 -0.20 72,900 380,100
13:53 4.20 -0.20 2,200 382,300
13:54 4.20 -0.20 100 382,400
13:56 4.20 -0.20 900 383,300
13:57 4.20 -0.20 500 383,800
14:10 4.20 -0.20 27,500 411,300
14:13 4.30 -0.10 100 411,400
14:16 4.10 -0.30 100 411,500
14:22 4.30 -0.10 100 411,600
14:30 4.20 -0.20 200 411,800
14:45 4.20 -0.20 12,700 424,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.21) 0% 6 (0.01) 0%
2019 0 (0.14) 0% 10.72 (0.01) 0%
2020 110 (0.13) 0% 0 (0.00) 0%
2021 233 (0.23) 0% 8 (0.00) 0%
2022 265 (0.27) 0% 3 (0.00) 0%
2023 280 (0.16) 0% 2 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV62,338144,165163,67565,929436,107314,426265,381231,110126,931143,576208,00690,6636,383
Tổng lợi nhuận trước thuế5428591,2444443,0882,0421,8572,6981,06311,2967,08510,02636
Lợi nhuận sau thuế 4817521,0483782,6581,6271,4312,1188289,0355,6588,02129
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4317171,0123782,5381,6271,4312,1188289,0355,6588,02129
Tổng tài sản494,111491,434483,114440,070494,111412,444380,618397,239233,076173,971157,832113,00826,248
Tổng nợ135,653132,984125,040105,609135,65378,36148,16373,08168,89363,22956,12516,9596,220
Vốn chủ sở hữu358,458358,450358,075334,461358,458334,083332,456324,158164,183110,742101,70796,04920,029


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |