CTCP Thực phẩm Lâm Đồng (vdl)

12
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12
12
12
12
0
11.7K
0K
0x
1.0x
0% # 0%
0.6
176 Bi
15 Mi
3,548
14.1 - 11.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 58.50 (2.00) 36.4%
MSN 58.00 (-3.40) 27.2%
SAB 43.35 (-2.50) 18.1%
KDC 54.70 (0.60) 5.2%
SBT 15.00 (0.50) 3.6%
DBC 25.35 (-1.90) 2.8%
BHN 36.20 (0.20) 2.6%
VCF 269.20 (-0.80) 2.2%
PAN 23.50 (-1.75) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 540 (0.59) 0% 30 (0.02) 0%
2018 650 (0.51) 0% 30 (0.02) 0%
2019 0 (0.33) 0% 0 (0.02) 0%
2020 388 (0.29) 0% 0 (0.01) 0%
2021 321 (0.27) 0% 0 (0.00) 0%
2022 290 (0.12) 0% 0 (-0.00) 0%
2023 223 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV36,8988,0147,60040,64093,152277,139112,629266,179294,072329,850509,983591,775446,562428,297
Tổng lợi nhuận trước thuế1,427-1,326-1,066-5,328-6,293-32,6853,3646,30513,81224,11722,02326,26025,74631,042
Lợi nhuận sau thuế 1,427-1,326-1,066-9,093-10,057-35,6543,3164,15411,82017,54518,81720,95720,56224,959
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,427-1,326-1,066-9,093-10,057-35,6543,3164,15411,82017,54518,81720,95720,56224,959
Tổng tài sản181,419175,754174,841176,486181,419186,957235,561232,882225,977251,418217,739260,662229,960213,106
Tổng nợ10,4686,7304,49111,11010,46812,48830,53725,89324,01260,35031,56577,29152,88956,597
Vốn chủ sở hữu170,951169,024170,349165,376170,951174,469205,024206,989201,965191,068186,175183,371177,071156,509

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820072006-209 tỷ0 tỷ209 tỷ418 tỷ627 tỷ837 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ83 tỷ167 tỷ250 tỷ334 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |