CTCP Thực phẩm Lâm Đồng (vdl)

12
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12
12
12
12
0
11.6K
0K
0x
1.0x
0% # 0%
0.0
176 Bi
15 Mi
2,596
17.5 - 11.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 63.90 (0.30) 37.3%
MSN 71.30 (1.00) 28.3%
SAB 55.30 (-0.20) 20.0%
KDC 50.10 (0.00) 4.1%
BHN 38.35 (-0.55) 2.5%
SBT 11.85 (0.00) 2.5%
DBC 26.55 (0.35) 2.5%
VCF 209.60 (-0.60) 1.6%
PAN 22.45 (0.10) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 540 (0.59) 0% 30 (0.02) 0%
2018 650 (0.51) 0% 30 (0.02) 0%
2019 0 (0.33) 0% 0 (0.02) 0%
2020 388 (0.29) 0% 0 (0.01) 0%
2021 321 (0.27) 0% 0 (0.00) 0%
2022 290 (0.12) 0% 0 (-0.00) 0%
2023 223 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV8,4867,60040,64039,092277,139112,629266,179294,072329,850509,983591,775446,562428,297389,019
Tổng lợi nhuận trước thuế-825-1,066-5,328-1,178-32,6853,3646,30513,81224,11722,02326,26025,74631,04225,142
Lợi nhuận sau thuế -825-1,066-9,093-1,178-35,6543,3164,15411,82017,54518,81720,95720,56224,95920,319
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-825-1,066-9,093-1,178-35,6543,3164,15411,82017,54518,81720,95720,56224,95920,319
Tổng tài sản176,219174,841176,486186,957186,957235,561232,882225,977251,418217,739260,662229,960213,106181,678
Tổng nợ6,6954,49111,11012,48812,48830,53725,89324,01260,35031,56577,29152,88956,59750,128
Vốn chủ sở hữu169,524170,349165,376174,469174,469205,024206,989201,965191,068186,175183,371177,071156,509131,550


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |