CTCP Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành (tth)

2.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.80
2.90
2.90
2.80
29,900
11.0K
0K
0x
0.3x
0% # 0%
2.5
105 Bi
37 Mi
305,951
4.8 - 2.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.80 1,000 2.90 241,500
2.70 247,200 3.00 152,400
2.60 123,900 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 40.30 (0.75) 68.9%
DGW 37.70 (0.10) 10.9%
HHS 10.45 (-0.05) 5.1%
VFG 71.80 (0.60) 4.0%
SGT 19.95 (-0.05) 3.9%
PET 22.35 (0.65) 3.2%
GMA 56.50 (0.00) 1.5%
VPG 11.85 (0.15) 1.4%
CLM 82.90 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:27 2.90 0.10 500 500
10:49 2.90 0.10 500 1,000
10:53 2.90 0.10 200 1,200
11:21 2.80 0 900 2,100
13:18 2.90 0.10 100 2,200
13:19 2.90 0.10 400 2,600
14:18 2.90 0.10 2,000 4,600
14:46 2.80 0 25,300 29,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.17) 0% 45 (0.03) 0%
2018 0 (0.25) 0% 60 (0.06) 0%
2019 0 (0.33) 0% 65 (0.04) 0%
2020 190 (0.14) 0% 20 (-0.01) -0%
2021 520 (0.25) 0% 12.50 (0.00) 0%
2022 180 (0.46) 0% 1 (-0.00) -0%
2023 180 (0.36) 0% 1 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV214,551250,865183,998223,142872,557857,765462,549252,043143,801333,106252,510171,791158,240116,121
Tổng lợi nhuận trước thuế3,560317-20,5425,372-11,29422,768-1,657723-13,14537,31761,77728,62560,05532,444
Lợi nhuận sau thuế 3,395317-20,6754,298-12,66519,309-1,804723-13,14537,31761,77728,62560,05532,395
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,395317-20,6754,298-12,66519,309-1,804723-13,14537,31761,77728,62560,05532,395
Tổng tài sản646,065645,438615,886590,524646,065657,061786,523684,903515,343566,540477,028480,038256,619186,436
Tổng nợ234,521235,592206,196160,151234,521230,881379,652276,229107,391145,44377,904143,19664,40353,275
Vốn chủ sở hữu411,544409,846409,690430,373411,544426,180406,871408,675407,952421,097399,124336,842192,216133,161

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014-295 tỷ0 tỷ295 tỷ590 tỷ886 tỷ1181 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520140 tỷ250 tỷ500 tỷ750 tỷ1000 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |