CTCP Bia Hà Nội - Thanh Hóa (thb)

11.50
-0.20
(-1.71%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.70
11.60
11.60
11.50
1,400
13.1K
0.3K
41.8x
0.9x
1% # 2%
0.5
134 Bi
11 Mi
180
12.1 - 9.7
151 Bi
149 Bi
101.2%
49.69%
26 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 11.90 500
0 12.00 2,500
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 1,400

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 63.90 (0.30) 37.3%
MSN 71.30 (1.00) 28.3%
SAB 55.30 (-0.20) 20.0%
KDC 50.10 (0.00) 4.1%
BHN 38.35 (-0.55) 2.5%
SBT 11.85 (0.00) 2.5%
DBC 26.55 (0.35) 2.5%
VCF 209.60 (-0.60) 1.6%
PAN 22.45 (0.10) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:34 11.60 -0.10 400 400
11:10 11.50 -0.20 1,000 1,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 609.84 (0.58) 0% 16.90 (0.01) 0%
2018 632.64 (0.61) 0% 6.16 (0.01) 0%
2019 1,089.38 (1.17) 0% 11.27 (0.02) 0%
2020 2,091 (1.42) 0% 0 (0.00) 0%
2021 1,540.22 (1.31) 0% 8.66 (0.01) 0%
2022 1,559.69 (1.63) 0% 6.07 (0.01) 0%
2023 1,674.79 (0.20) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV462,728446,915280,532477,3241,531,8521,629,5851,308,7541,417,6251,174,440611,853580,810582,145534,892701,610
Tổng lợi nhuận trước thuế6,2553,737-7,6282,0636,44513,7678,3165,10121,1027,90113,14915,17419,44946,846
Lợi nhuận sau thuế 5,2853,720-7,6451,8495,0519,9865,6053,07815,4495,8149,83811,86114,78836,835
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,2853,720-7,6451,8495,0519,9865,6053,07815,4495,8149,83811,86114,78836,835
Tổng tài sản300,102306,309241,409317,613317,660313,403308,034302,589294,831344,931325,494344,772361,475373,794
Tổng nợ150,977162,469100,237168,843168,843159,653158,665155,337145,817193,202167,675124,951140,486135,286
Vốn chủ sở hữu149,125143,840141,172148,771148,817153,751149,370147,251149,013151,729157,819219,821220,989238,508


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |