CTCP Trang (tfc)

42.90
0.40
(0.94%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
42.50
42.80
42.90
42.30
8,600
21.3K
7.4K
5.7x
2.0x
14% # 35%
2.9
715 Bi
17 Mi
16,438
43.5 - 6.9
547 Bi
359 Bi
152.5%
39.60%
50 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
42.40 500 42.90 1,000
42.30 300 43.00 2,800
42.20 1,000 43.20 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
500 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 63.90 (0.30) 37.3%
MSN 71.30 (1.00) 28.3%
SAB 55.30 (-0.20) 20.0%
KDC 50.10 (0.00) 4.1%
BHN 38.35 (-0.55) 2.5%
SBT 11.85 (0.00) 2.5%
DBC 26.55 (0.35) 2.5%
VCF 209.60 (-0.60) 1.6%
PAN 22.45 (0.10) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 42.80 -0.70 200 200
09:45 42.80 -0.70 1,000 1,200
10:10 42.90 -0.60 1,100 2,300
10:47 42.90 -0.60 200 2,500
10:52 42.70 -0.80 800 3,300
11:10 42.60 -0.90 500 3,800
11:11 42.90 -0.60 300 4,100
13:10 42.90 -0.60 2,200 6,300
14:17 42.90 -0.60 200 6,500
14:21 42.30 -1.20 500 7,000
14:46 42.90 -0.60 1,600 8,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 432.46 (0.43) 0% 12.54 (0.00) 0%
2018 519.42 (0.47) 0% 15.32 (0.00) 0%
2019 501.17 (0.54) 0% 20.68 (0.02) 0%
2020 575.71 (0.66) 0% 29.31 (0.02) 0%
2021 850.08 (0.67) 0% 38.10 (-0.03) -0%
2022 822 (0.85) 0% 0 (0.03) 0%
2023 935 (0.11) 0% 30.20 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV398,623192,58593,862167,426782,529850,189673,653658,803538,739468,768433,499346,335457,885423,120
Tổng lợi nhuận trước thuế96,09331,9623,92015,35658,31831,988-28,62823,29623,3375,8181,27260035,55835,408
Lợi nhuận sau thuế 81,81827,2793,29112,40452,08329,685-28,62819,81716,7701,080-2,15821132,54732,587
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ81,81227,2973,34412,44952,30629,117-27,81020,11622,9137,3763,7191,09633,03732,587
Tổng tài sản906,093704,872614,839683,182683,054713,629590,058576,876487,153518,646548,971473,319426,726326,272
Tổng nợ547,294427,749363,152436,823434,658508,364413,938353,808278,814313,535339,311271,612221,968246,072
Vốn chủ sở hữu358,799277,122251,688246,358248,397205,265176,120223,067208,340205,110209,660201,708204,75880,200


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |