CTCP Sara Việt Nam (sra)

3.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.50
3.50
3.50
3.50
0
15.4K
1.6K
2.2x
0.2x
9% # 10%
1.9
151 Bi
43 Mi
311,427
4.6 - 2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 40.30 (0.00) 68.9%
DGW 38.35 (0.65) 10.9%
HHS 11.15 (0.70) 5.1%
VFG 71.60 (-0.20) 4.0%
SGT 19.75 (-0.20) 3.9%
PET 22.30 (-0.05) 3.2%
GMA 56.50 (0.00) 1.5%
VPG 12.05 (0.20) 1.4%
CLM 82.90 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 192.67 (0.04) 0% 25.17 (0.01) 0%
2018 225 (0.39) 0% 60 (0.10) 0%
2019 350 (0.29) 0% 110 (0.07) 0%
2020 375 (0.19) 0% 115 (0.03) 0%
2021 469 (0.11) 0% 134.70 (0.06) 0%
2022 400 (0.11) 0% 110 (0.03) 0%
2023 250 (0.01) 0% 55 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV97,7457,44442,73819,090167,01740,803107,331108,966194,668292,432391,88839,25912,58551
Tổng lợi nhuận trước thuế45,29111,80916,8861,06875,0544,96634,46162,30126,33272,965105,15811,6202,771-521
Lợi nhuận sau thuế 39,92011,80916,8861,05169,6664,96233,73861,93426,33273,019104,91511,4992,771-521
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ39,92011,80916,8861,03469,6504,88533,16460,89825,71371,523102,82211,2882,771-521
Tổng tài sản738,110673,813738,950669,542738,110657,562649,690601,390443,503377,459174,71978,46121,28123,876
Tổng nợ72,31857,82887,17534,61472,31823,23719,7687,81591,57314,85942,59451,2525,87111,236
Vốn chủ sở hữu665,792615,984651,775634,928665,792634,326629,922593,575351,929362,600132,12527,21015,41112,640

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820072006-132 tỷ0 tỷ132 tỷ265 tỷ397 tỷ529 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ244 tỷ488 tỷ732 tỷ976 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |