CTCP Bia Sài Gòn - Miền Trung (smb)

38.10
0.40
(1.06%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
37.70
38
38.60
38
5,200
20.3K
6.0K
6.3x
1.9x
16% # 29%
0.3
1,125 Bi
30 Mi
15,992
39.0 - 32.9
473 Bi
605 Bi
78.2%
56.12%
230 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
38.10 200 38.60 900
38.05 500 38.70 200
38.00 4,000 38.80 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
300 500

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 63.90 (0.30) 37.3%
MSN 71.30 (1.00) 28.3%
SAB 55.30 (-0.20) 20.0%
KDC 50.10 (0.00) 4.1%
BHN 38.35 (-0.55) 2.5%
SBT 11.85 (0.00) 2.5%
DBC 26.55 (0.35) 2.5%
VCF 209.60 (-0.60) 1.6%
PAN 22.45 (0.10) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:21 38 0.35 300 300
09:29 38 0.35 700 1,000
09:30 38 0.35 300 1,300
09:34 38 0.35 700 2,000
09:54 38.55 0.90 400 2,400
10:24 38.20 0.55 500 2,900
10:35 38.50 0.85 200 3,100
11:10 38.50 0.85 1,600 4,700
13:10 38.50 0.85 100 4,800
14:10 38.60 0.95 100 4,900
14:46 38.10 0.45 300 5,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,049.80 (1.12) 0% 99.80 (0.13) 0%
2018 1,343.10 (1.54) 0% 91.72 (0.14) 0%
2019 1,576 (1.53) 0% 150.03 (0.21) 0%
2020 1,036.47 (1.21) 0% 85.58 (0.16) 0%
2021 1,315.03 (1.19) 0% 126.08 (0.16) 0%
2022 1,299.35 (1.39) 0% 0 (0.18) 0%
2023 2,433.59 (0.62) 0% 0 (0.07) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV378,192363,697327,216358,3671,319,9351,387,3521,191,3091,207,1651,525,7381,539,6161,123,981821,540757,6801,220,978
Tổng lợi nhuận trước thuế64,71175,67729,56654,973195,659231,606199,374199,235259,094175,206160,007130,545103,03184,547
Lợi nhuận sau thuế 51,76560,43523,61441,750154,277184,735158,689158,813207,043140,006127,259103,67779,76265,703
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ51,76560,43523,61441,750154,277184,735158,689158,813207,043140,006127,259103,67779,76265,703
Tổng tài sản1,077,926961,595934,5151,016,5671,016,567978,496937,098804,070797,475838,815758,517646,648705,600752,818
Tổng nợ473,037348,777312,523418,188418,188371,804383,005308,831325,464395,496281,289201,086297,059361,331
Vốn chủ sở hữu604,889612,818621,992598,378598,378606,692554,094495,238472,010443,319477,228445,562408,541391,488


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |