CTCP Bia Sài Gòn - Miền Trung (smb)

41.90
-0.05
(-0.12%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
41.95
41.90
41.90
41.90
2,700
20.1K
6.0K
7.0x
2.1x
17% # 30%
0.5
1,252 Bi
30 Mi
16,827
42.5 - 32.7
440 Bi
599 Bi
73.5%
57.65%
267 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
41.90 300 41.95 700
41.00 300 42.00 11,100
40.50 100 42.05 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
2,200 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 60.80 (0.00) 36.6%
MSN 66.50 (0.30) 27.5%
SAB 49.15 (-0.20) 18.3%
KDC 53.80 (-0.70) 4.9%
SBT 15.05 (-0.05) 3.5%
DBC 29.50 (-0.15) 2.9%
BHN 37.80 (0.00) 2.5%
VCF 273.30 (0.30) 2.1%
PAN 27.40 (0.60) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:27 41.90 0 2,400 2,400
09:45 41.90 0 300 2,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,049.80 (1.12) 0% 99.80 (0.13) 0%
2018 1,343.10 (1.54) 0% 91.72 (0.14) 0%
2019 1,576 (1.53) 0% 150.03 (0.21) 0%
2020 1,036.47 (1.21) 0% 85.58 (0.16) 0%
2021 1,315.03 (1.19) 0% 126.08 (0.16) 0%
2022 1,299.35 (1.39) 0% 0 (0.18) 0%
2023 2,433.59 (0.62) 0% 0 (0.07) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV377,434378,192363,697327,2161,446,5391,319,9351,387,3521,191,3091,207,1651,525,7381,539,6161,123,981821,540757,680
Tổng lợi nhuận trước thuế53,86564,71175,67729,566223,819195,659231,606199,374199,235259,094175,206160,007130,545103,031
Lợi nhuận sau thuế 42,69251,76560,43523,614178,505154,277184,735158,689158,813207,043140,006127,259103,67779,762
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ42,69251,76560,43523,614178,505154,277184,735158,689158,813207,043140,006127,259103,67779,762
Tổng tài sản1,039,7821,077,926961,595934,5151,039,7821,016,567978,496937,098804,070797,475838,815758,517646,648705,600
Tổng nợ440,395473,037348,777312,523440,395418,188371,804383,005308,831325,464395,496281,289201,086297,059
Vốn chủ sở hữu599,387604,889612,818621,992599,387598,378606,692554,094495,238472,010443,319477,228445,562408,541

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920080 tỷ513 tỷ1026 tỷ1540 tỷ2053 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920080 tỷ321 tỷ641 tỷ962 tỷ1283 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |