CTCP Bia Sài Gòn - Miền Trung (smb)

38.35
0.20
(0.52%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
38.15
38.20
38.35
38.15
47,800
20.8k
5.5k
7.0 lần
1.8 lần
17% # 26%
0.3
1,145 tỷ
30 triệu
12,137
38.2 - 33.5
313 tỷ
622 tỷ
50.3%
66.56%
31 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
38.30 100 38.35 200
38.20 100 38.40 1,200
38.15 1,200 38.45 1,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
6,000 1,600

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (30 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 66.40 (-0.60) 36.6%
MSN 76.40 (0.90) 27.0%
SAB 57.80 (-0.30) 19.2%
KDC 65.20 (0.20) 4.9%
BHN 37.80 (-0.25) 2.3%
SBT 11.80 (0.40) 2.2%
DBC 34.55 (1.15) 2.0%
VCF 219.10 (-0.50) 1.5%
PAN 23.55 (-0.05) 1.3%
SLS 162.50 (0.80) 0.4%
HHC 80.00 (-3.00) 0.4%
SMB 38.35 (0.20) 0.3%
BCF 32.60 (0.00) 0.3%
NAF 17.90 (-0.45) 0.2%
BBC 49.50 (0.00) 0.2%
LSS 10.90 (0.20) 0.2%
SAF 49.00 (-1.00) 0.2%
SGC 82.00 (0.50) 0.2%
DAT 9.25 (0.12) 0.2%
TAR 6.10 (0.00) 0.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 38.20 0.05 200 200
09:16 38.20 0.05 500 700
09:26 38.15 0 1,000 1,700
09:42 38.15 0 600 2,300
09:52 38.20 0.05 200 2,500
09:54 38.20 0.05 2,000 4,500
10:10 38.20 0.05 8,500 13,000
10:21 38.25 0.10 200 13,200
10:23 38.25 0.10 100 13,300
10:26 38.20 0.05 2,800 16,100
10:31 38.20 0.05 500 16,600
11:14 38.15 0 5,900 22,500
11:22 38.15 0 500 23,000
11:26 38.15 0 500 23,500
13:10 38.20 0.05 3,100 26,600
13:11 38.20 0.05 2,200 28,800
13:40 38.20 0.05 100 28,900
13:42 38.20 0.05 100 29,000
13:48 38.15 0 4,900 33,900
13:57 38.15 0 1,300 35,200
14:10 38.15 0 2,000 37,200
14:12 38.20 0.05 100 37,300
14:23 38.20 0.05 7,100 44,400
14:25 38.25 0.10 1,900 46,300
14:27 38.30 0.15 900 47,200
14:29 38.35 0.20 100 47,300
14:44 38.35 0.20 500 47,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,049.80 (1.12) 0% 99.80 (0.13) 0%
2018 1,343.10 (1.54) 0% 91.72 (0.14) 0%
2019 1,576 (1.53) 0% 150.03 (0.21) 0%
2020 1,036.47 (1.21) 0% 85.58 (0.16) 0%
2021 1,315.03 (1.19) 0% 126.08 (0.16) 0%
2022 1,299.35 (1.39) 0% 0 (0.18) 0%
2023 2,433.59 (0.62) 0% 0 (0.07) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV327,216358,367340,385367,1881,319,9351,387,3521,191,3091,207,1651,525,7381,539,6161,123,981821,540757,6801,220,978
Tổng lợi nhuận trước thuế29,56654,97351,29069,617195,659231,606199,374199,235259,094175,206160,007130,545103,03184,547
Lợi nhuận sau thuế 23,61441,75041,03256,359154,277184,735158,689158,813207,043140,006127,259103,67779,76265,703
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ23,61441,75041,03256,359154,277184,735158,689158,813207,043140,006127,259103,67779,76265,703
Tổng tài sản934,5151,016,567986,135982,8081,016,567978,496937,098804,070797,475838,815758,517646,648705,600752,818
Tổng nợ312,523418,188396,371359,459418,188371,804383,005308,831325,464395,496281,289201,086297,059361,331
Vốn chủ sở hữu621,992598,378589,764623,349598,378606,692554,094495,238472,010443,319477,228445,562408,541391,488


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc