CTCP Mía Đường Sơn La (sls)

162.50
0.80
(0.49%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
161.70
161.70
163
161.70
10,400
134.8k
52.7k
3.1 lần
1.2 lần
33% # 39%
0.9
1,591 tỷ
10 triệu
16,833
200.9 - 141
253 tỷ
1,320 tỷ
19.2%
83.93%
64 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
162.50 200 162.70 400
162.20 100 162.90 200
162.00 1,000 163.00 2,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
1,200 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (30 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 66.40 (-0.60) 36.6%
MSN 76.40 (0.90) 27.0%
SAB 57.80 (-0.30) 19.2%
KDC 65.20 (0.20) 4.9%
BHN 37.80 (-0.25) 2.3%
SBT 11.80 (0.40) 2.2%
DBC 34.55 (1.15) 2.0%
VCF 219.10 (-0.50) 1.5%
PAN 23.55 (-0.05) 1.3%
SLS 162.50 (0.80) 0.4%
HHC 80.00 (-3.00) 0.4%
SMB 38.35 (0.20) 0.3%
BCF 32.60 (0.00) 0.3%
NAF 17.90 (-0.45) 0.2%
BBC 49.50 (0.00) 0.2%
LSS 10.90 (0.20) 0.2%
SAF 49.00 (-1.00) 0.2%
SGC 82.00 (0.50) 0.2%
DAT 9.25 (0.12) 0.2%
TAR 6.10 (0.00) 0.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 161.70 0 400 400
09:15 161.70 0 600 1,000
09:19 162 0.30 100 1,100
09:30 162 0.30 100 1,200
09:31 162 0.30 100 1,300
09:33 162 0.30 200 1,500
09:34 162 0.30 100 1,600
09:39 162.30 0.60 100 1,700
09:42 162.30 0.60 100 1,800
09:43 162 0.30 100 1,900
09:48 162.30 0.60 100 2,000
09:50 162 0.30 300 2,300
09:52 162 0.30 500 2,800
09:53 162 0.30 300 3,100
09:54 162 0.30 200 3,300
10:10 161.80 0.10 300 3,600
10:11 161.80 0.10 100 3,700
10:26 161.80 0.10 300 4,000
10:27 161.80 0.10 100 4,100
10:28 161.80 0.10 100 4,200
10:34 161.80 0.10 200 4,400
10:38 161.70 0 300 4,700
10:39 161.70 0 200 4,900
10:40 161.70 0 100 5,000
10:43 161.70 0 300 5,300
10:44 161.70 0 100 5,400
10:52 162.30 0.60 100 5,500
11:10 162.30 0.60 100 5,600
11:14 162.40 0.70 300 5,900
11:16 162.40 0.70 100 6,000
11:26 162.20 0.50 200 6,200
13:10 162.50 0.80 300 6,500
13:11 162.80 1.10 100 6,600
13:14 162.80 1.10 100 6,700
13:22 162.80 1.10 400 7,100
13:26 162.80 1.10 400 7,500
13:27 162.80 1.10 200 7,700
13:29 162.80 1.10 100 7,800
13:34 163 1.30 600 8,400
13:37 162.90 1.20 100 8,500
13:49 162.90 1.20 1,000 9,500
14:15 162.20 0.50 100 9,600
14:45 162.50 0.80 800 10,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 482 (0.52) 0% 60.50 (0.14) 0%
2017 798 (0.69) 0% 55.50 (0.19) 0%
2019 900.65 (0.91) 0% 0 (0.06) 0%
2020 863.98 (0.84) 0% 25.53 (0.13) 0%
2021 1,037 (0.86) 0% 75 (0.19) 0%
2022 1,110.73 (1.26) 0% 0 (0.31) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV241,818187,919430,517589,6851,619,5621,255,131857,028842,964914,408803,437688,226520,500554,815411,764
Tổng lợi nhuận trước thuế102,26969,832119,299224,842523,172309,005190,605125,01062,33794,552189,721137,72680,29823,399
Lợi nhuận sau thuế 102,26969,832119,299224,635522,966309,005190,605125,01062,33794,552189,241137,03378,86817,160
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ102,26969,832119,299224,635522,966309,005190,605125,01062,33794,552189,241137,03378,86817,160
Tổng tài sản1,572,6441,437,5861,443,3791,341,9541,437,4961,136,0511,113,0591,011,6931,129,7191,087,0081,046,477542,075262,720243,175
Tổng nợ252,768218,713294,311161,305218,623287,236472,706477,228642,402609,868626,513253,20964,58777,353
Vốn chủ sở hữu1,319,8771,218,8731,149,0681,180,6481,218,873848,815640,353534,465487,317477,140419,964288,866198,133165,822


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc