CTCP Nông nghiệp Hùng Hậu (sj1)

10.80
0.80
(8%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10
10.80
10.80
10.80
200
13.4K / 13.4K
0.7K / 0.7K
14.8x / 14.7x
0.8x / 0.8x
2% # 5%
2.0
507 Bi
47 Mi / 47Mi
1,094
13 - 9.7
1,080 Bi
629 Bi
171.7%
36.80%
17 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.30 100 10.80 600
9.10 700 10.90 1,500
9.00 600 11.00 4,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chế biến Thủy sản
(Ngành nghề)
#Chế biến Thủy sản - ^CBTS     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHC 54.50 (-4.00) 54.2%
ANV 14.30 (-1.05) 16.9%
FMC 40.80 (-3.05) 11.8%
IDI 6.44 (-0.48) 7.8%
CMX 6.96 (-0.52) 3.1%
ACL 9.49 (-0.71) 2.1%
ABT 41.60 (-0.85) 2.1%
SJ1 10.80 (0.80) 1.9%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:45 10.80 0.80 100 100
13:10 10.80 0.80 100 200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.92) 0% 51 (0.02) 0%
2018 1,023 (1.03) 0% 35 (0.02) 0%
2019 1,035 (1.17) 0% 35 (0.03) 0%
2020 1,100 (0.99) 0% 0 (0.02) 0%
2021 1,200 (1.16) 0% 0 (0.01) 0%
2022 1,400 (1.31) 0% 0 (0.02) 0%
2023 1,500 (0.40) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV692,998402,053382,716422,5251,900,2921,455,6781,314,0151,161,668994,0061,171,1891,034,745921,731788,470514,007
Tổng lợi nhuận trước thuế8,71015,72112,4056,60643,44219,94319,78216,75121,15534,79030,29325,62226,83320,209
Lợi nhuận sau thuế 6,92914,0399,6713,85434,49211,17315,61413,23216,65527,83224,58420,88321,73116,228
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,00313,8949,7173,89434,50711,34415,61413,23216,65527,83224,89120,88321,73116,228
Tổng tài sản1,709,4321,341,7131,313,3041,326,3681,709,4321,276,5041,132,070978,981955,5631,027,656941,897887,278701,157403,439
Tổng nợ1,080,359979,132953,020975,7551,080,359929,423790,290684,382660,435736,524664,173619,325554,007263,218
Vốn chủ sở hữu629,073362,581360,284350,613629,073347,081341,780294,599295,127291,132277,724267,953147,151140,221

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007200620050 tỷ633 tỷ1267 tỷ1900 tỷ2534 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007200620050 tỷ566 tỷ1133 tỷ1699 tỷ2265 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |