CTCP Nam Việt (anv)

16.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16.50
16.60
16.60
16.50
85,400
10.5K / 10.5K
0.2K / 0.2K
91.7x / 90.9x
1.6x / 1.6x
1% # 2%
1.5
4,400 Bi
267 Mi / 267Mi
1,504,609
21 - 13.9
2,065 Bi
2,797 Bi
73.8%
57.53%
219 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
16.50 58,800 16.55 10,200
16.45 64,100 16.60 19,400
16.40 117,300 16.65 58,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 200

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chế biến Thủy sản
(Ngành nghề)
#Chế biến Thủy sản - ^CBTS     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHC 62.80 (0.00) 54.1%
ANV 16.50 (0.00) 16.9%
FMC 48.00 (0.70) 11.9%
IDI 7.45 (0.00) 7.8%
CMX 8.02 (0.04) 3.1%
ACL 11.25 (0.05) 2.2%
ABT 45.35 (0.00) 2.1%
SJ1 10.90 (0.00) 2.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 16.60 0.15 800 800
09:17 16.60 0.15 500 1,300
09:18 16.60 0.15 1,000 2,300
09:19 16.60 0.15 500 2,800
09:20 16.55 0.10 100 2,900
09:23 16.55 0.10 5,700 8,600
09:24 16.55 0.10 2,300 10,900
09:26 16.55 0.10 5,000 15,900
09:30 16.55 0.10 1,500 17,400
09:33 16.55 0.10 6,600 24,000
09:34 16.55 0.10 1,000 25,000
09:35 16.55 0.10 1,000 26,000
09:36 16.55 0.10 8,200 34,200
09:37 16.55 0.10 10,200 44,400
09:40 16.55 0.10 13,000 57,400
09:41 16.50 0.05 300 57,700
09:42 16.55 0.10 8,800 66,500
09:44 16.55 0.10 7,900 74,400
09:45 16.55 0.10 500 74,900
09:48 16.55 0.10 4,400 79,300
09:49 16.50 0.05 5,000 84,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,971 (2.96) 0% 122 (0.14) 0%
2018 3,200 (4.14) 0% 250 (0.60) 0%
2019 5,000 (4.52) 0% 700 (0.70) 0%
2020 3,000 (3.48) 0% 200 (0.20) 0%
2021 4,500 (3.50) 0% 0 (0.13) 0%
2022 4,900 (4.93) 0% 0 (0.69) 0%
2023 5,200 (1.16) 0% 0 (0.09) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,368,6831,344,9981,209,2041,016,2264,939,1124,461,7874,934,5063,504,4263,477,4984,519,1534,136,1992,962,4392,847,1132,528,419
Tổng lợi nhuận trước thuế13,78737,106-2,83130,45178,51464,497773,716151,441239,632830,504690,150166,60628,8395,150
Lợi nhuận sau thuế 5,91427,876-2,28716,90348,40639,192673,745128,739202,170704,044604,167143,99913,4321,591
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,91427,876-2,28716,90348,40639,192673,745128,739202,170704,044600,001142,36719,4431,524
Tổng tài sản4,862,3694,988,2204,912,1415,062,4404,862,3695,112,6705,467,6534,887,1804,834,0804,134,5983,425,0692,702,3153,017,8263,274,072
Tổng nợ2,065,1012,130,0022,065,9652,197,6712,065,1012,264,8032,585,4502,551,5942,500,1051,748,5381,577,0861,308,3531,708,8181,978,297
Vốn chủ sở hữu2,797,2682,858,2172,846,1752,864,7702,797,2682,847,8672,882,2032,335,5862,333,9742,386,0601,847,9831,393,9621,309,0081,295,775

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720062005-1689 tỷ0 tỷ1689 tỷ3378 tỷ5067 tỷ6756 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007200620050 tỷ1823 tỷ3645 tỷ5468 tỷ7290 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |