CTCP Thực phẩm Sao Ta (fmc)

48
0.70
(1.48%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
47.30
47.50
48.20
47.50
26,300
37.7K
4.7K
10.1x
1.3x
8% # 12%
0.9
3,095 Bi
65 Mi
50,709
52.6 - 44.6
1,309 Bi
2,466 Bi
53.1%
65.32%
1,077 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
47.70 2,000 47.95 100
47.55 3,300 48.00 100
47.50 7,200 48.10 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
700 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chế biến Thủy sản
(Ngành nghề)
#Chế biến Thủy sản - ^CBTS     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHC 62.70 (-0.10) 54.1%
ANV 16.55 (0.05) 16.9%
FMC 48.00 (0.70) 11.9%
IDI 7.46 (0.01) 7.8%
CMX 7.98 (0.00) 3.1%
ACL 11.25 (0.05) 2.2%
ABT 45.35 (0.00) 2.1%
SJ1 10.90 (0.00) 2.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 47.50 1 2,700 2,700
09:17 47.50 1 600 3,300
09:18 47.50 1 300 3,600
09:20 47.50 1 2,100 5,700
09:23 47.50 1 100 5,800
09:24 47.55 1.05 100 5,900
09:26 47.80 1.30 4,000 9,900
09:28 47.90 1.40 8,700 18,600
09:29 48.20 1.70 2,000 20,600
09:34 47.80 1.30 5,000 25,600
09:41 47.80 1.30 300 25,900
09:49 48 1.50 400 26,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 3,375 (3.51) 0% 100 (0.11) 0%
2018 4,350 (3.81) 0% 140 (0.18) 0%
2019 4,350 (3.73) 0% 180 (0.23) 0%
2020 4,170 (4.43) 0% 0.03 (0.23) 904%
2021 4,650 (5.20) 0% 0 (0.29) 0%
2022 5,290 (5.71) 0% 0 (0.32) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,365,8532,846,7671,246,2131,461,4236,920,2575,089,0815,707,2035,204,3754,433,2343,730,0913,813,7103,511,1723,085,6512,888,900
Tổng lợi nhuận trước thuế189,97290,75383,65657,430421,810304,596328,414288,962236,527235,988194,027114,593108,522104,654
Lợi nhuận sau thuế 187,21194,80583,39457,207422,616302,336321,018287,089225,963229,776180,496112,361102,76497,363
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ110,09179,62866,28449,698305,701276,067309,023267,038225,963229,776180,496112,361102,76497,363
Tổng tài sản3,774,8893,706,9293,602,3513,503,1703,774,8893,356,1842,988,8072,699,7831,711,1621,520,8391,495,2441,649,7511,374,0211,343,959
Tổng nợ1,308,9851,428,2361,418,4631,211,8221,308,9851,122,044872,745723,028630,014582,081806,3051,075,557898,370998,927
Vốn chủ sở hữu2,465,9032,278,6932,183,8882,291,3472,465,9032,234,1412,116,0621,976,7551,081,147938,758688,939574,194475,651345,032

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820072006200520040 tỷ2306 tỷ4612 tỷ6917 tỷ9223 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820072006200520040 tỷ1258 tỷ2517 tỷ3775 tỷ5033 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |