CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang (acl)

11.45
-0.10
(-0.87%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.55
11.50
11.50
11.15
26,200
16.1K
0.2K
60.8x
0.7x
1% # 1%
1.0
579 Bi
50 Mi
28,988
13.8 - 11.5
911 Bi
808 Bi
112.9%
46.98%
86 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.35 100 11.45 3,800
11.30 200 11.50 1,500
11.20 900 11.55 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
1,200 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chế biến Thủy sản
(Ngành nghề)
#Chế biến Thủy sản - ^CBTS     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHC 71.90 (1.50) 62.0%
FMC 45.85 (0.25) 11.7%
ANV 17.90 (0.20) 9.3%
IDI 8.20 (0.02) 8.8%
CMX 7.74 (0.03) 3.1%
ACL 11.45 (-0.10) 2.3%
ABT 39.55 (0.00) 1.8%
SJ1 11.00 (0.00) 1.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 11.50 -0.20 1,500 1,500
09:23 11.50 -0.20 200 1,700
09:24 11.30 -0.40 2,300 4,000
09:25 11.45 -0.25 100 4,100
09:30 11.50 -0.20 100 4,200
09:31 11.45 -0.25 4,800 9,000
09:58 11.45 -0.25 2,000 11,000
09:59 11.45 -0.25 1,000 12,000
10:10 11.45 -0.25 500 12,500
10:54 11.45 -0.25 300 12,800
13:13 11.30 -0.40 100 12,900
13:14 11.25 -0.45 1,900 14,800
13:15 11.40 -0.30 2,100 16,900
13:26 11.40 -0.30 100 17,000
13:31 11.40 -0.30 100 17,100
13:35 11.40 -0.30 100 17,200
13:36 11.40 -0.30 300 17,500
13:40 11.40 -0.30 100 17,600
13:41 11.40 -0.30 200 17,800
13:42 11.40 -0.30 100 17,900
13:43 11.45 -0.25 300 18,200
14:12 11.25 -0.45 500 18,700
14:13 11.25 -0.45 500 19,200
14:14 11.40 -0.30 200 19,400
14:18 11.25 -0.45 500 19,900
14:19 11.30 -0.40 200 20,100
14:20 11.40 -0.30 100 20,200
14:21 11.25 -0.45 300 20,500
14:22 11.20 -0.50 3,600 24,100
14:23 11.40 -0.30 100 24,200
14:24 11.20 -0.50 1,000 25,200
14:25 11.40 -0.30 400 25,600
14:30 11.40 -0.30 400 26,000
14:46 11.45 -0.25 200 26,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (1.19) 0% 25 (0.02) 0%
2018 0 (1.69) 0% 35 (0.23) 1%
2019 0 (1.42) 0% 180 (0.14) 0%
2020 1,350 (0.96) 0% 0 (0.03) 0%
2021 1,400 (1.22) 0% 0.01 (0.04) 842%
2022 1,450 (1.17) 0% 0 (0.12) 0%
2023 1,300 (0.14) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV418,553562,175321,122414,3221,117,7741,174,0221,224,023959,1331,423,6661,693,5251,190,4291,291,5821,143,691855,713
Tổng lợi nhuận trước thuế3,8454,0152,5701,81913,749134,69247,80331,082157,896259,03023,21324,00630,39514,089
Lợi nhuận sau thuế 3,3532,7812,2751,3069,853117,94842,08828,183141,713230,40021,57823,50329,13312,312
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,3532,7812,2751,3069,853117,94842,08828,183141,713230,40021,57823,50329,13312,312
Tổng tài sản1,718,9311,758,5871,694,1311,751,3371,749,1801,481,3701,458,1791,659,5421,461,1881,343,3781,099,6341,185,0631,209,725837,341
Tổng nợ911,380954,390892,714950,072950,038656,970751,727965,082794,912784,615725,672832,678909,403556,952
Vốn chủ sở hữu807,551804,197801,416801,265799,142824,400706,453694,460666,276558,763373,963352,384300,321280,388


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |