CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang (acl)

11.25
0.05
(0.45%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.20
11.25
11.25
11.25
5,700
16.1K
0.2K
53.3x
0.7x
1% # 1%
0.9
562 Bi
50 Mi
25,524
13.8 - 10.9
860 Bi
810 Bi
106.2%
48.49%
66 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.15 300 11.25 4,000
11.00 1,000 11.30 1,500
10.95 1,000 11.35 3,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
3,000 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chế biến Thủy sản
(Ngành nghề)
#Chế biến Thủy sản - ^CBTS     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHC 62.60 (-0.20) 54.1%
ANV 16.55 (0.05) 16.9%
FMC 48.05 (0.75) 11.9%
IDI 7.47 (0.02) 7.8%
CMX 8.00 (0.02) 3.1%
ACL 11.25 (0.05) 2.2%
ABT 45.80 (0.45) 2.1%
SJ1 10.90 (0.00) 2.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 11.25 0.15 400 400
09:24 11.25 0.15 3,000 3,400
09:31 11.25 0.15 600 4,000
09:32 11.25 0.15 600 4,600
09:43 11.25 0.15 100 4,700
09:46 11.25 0.15 800 5,500
10:19 11.25 0.15 200 5,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (1.19) 0% 25 (0.02) 0%
2018 0 (1.69) 0% 35 (0.23) 1%
2019 0 (1.42) 0% 180 (0.14) 0%
2020 1,350 (0.96) 0% 0 (0.03) 0%
2021 1,400 (1.22) 0% 0.01 (0.04) 842%
2022 1,450 (1.17) 0% 0 (0.12) 0%
2023 1,300 (0.14) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV456,330418,553562,175321,1221,758,1811,117,7741,174,0221,224,023959,1331,423,6661,693,5251,190,4291,291,5821,143,691
Tổng lợi nhuận trước thuế2,7463,8454,0152,57013,17513,749134,69247,80331,082157,896259,03023,21324,00630,395
Lợi nhuận sau thuế 2,1283,3532,7812,27510,5379,853117,94842,08828,183141,713230,40021,57823,50329,133
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,1283,3532,7812,27510,5379,853117,94842,08828,183141,713230,40021,57823,50329,133
Tổng tài sản1,669,8401,718,9311,758,5871,694,1311,669,8401,749,1801,481,3701,458,1791,659,5421,461,1881,343,3781,099,6341,185,0631,209,725
Tổng nợ860,161911,380954,390892,714860,161950,038656,970751,727965,082794,912784,615725,672832,678909,403
Vốn chủ sở hữu809,679807,551804,197801,416809,679799,142824,400706,453694,460666,276558,763373,963352,384300,321

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020090 tỷ584 tỷ1169 tỷ1753 tỷ2337 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020090 tỷ526 tỷ1052 tỷ1578 tỷ2104 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |