CTCP Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia - IDI (idi)

7.46
0.01
(0.13%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.45
7.45
7.49
7.45
47,600
12.8K
0.2K
33.9x
0.6x
1% # 2%
1.5
2,035 Bi
273 Mi
1,107,006
10.5 - 7.3
5,886 Bi
3,492 Bi
168.6%
37.24%
1,712 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.46 8,800 7.48 14,000
7.45 32,300 7.49 20,800
7.44 4,500 7.50 7,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
5,000 5,000

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chế biến Thủy sản
(Ngành nghề)
#Chế biến Thủy sản - ^CBTS     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHC 62.80 (0.00) 54.1%
ANV 16.55 (0.05) 16.9%
FMC 47.80 (0.50) 11.9%
IDI 7.46 (0.01) 7.8%
CMX 8.05 (0.07) 3.1%
ACL 11.25 (0.05) 2.2%
ABT 45.35 (0.00) 2.1%
SJ1 10.90 (0.00) 2.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 7.45 0.02 1,000 1,000
09:21 7.47 0.04 400 1,400
09:24 7.47 0.04 1,000 2,400
09:25 7.47 0.04 100 2,500
09:26 7.47 0.04 400 2,900
09:27 7.48 0.05 200 3,100
09:29 7.48 0.05 100 3,200
09:30 7.49 0.06 100 3,300
09:34 7.49 0.06 5,000 8,300
09:35 7.45 0.02 14,700 23,000
09:36 7.46 0.03 4,000 27,000
09:37 7.45 0.02 100 27,100
09:39 7.46 0.03 6,500 33,600
09:40 7.46 0.03 4,000 37,600
09:41 7.46 0.03 10,000 47,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (5.33) 0% 178 (0.34) 0%
2018 0 (6.34) 0% 580 (0.64) 0%
2019 0 (7.74) 0% 650 (0.33) 0%
2020 7,145 (6.37) 0% 160 (0.11) 0%
2021 6,900 (5.72) 0% 162 (0.14) 0%
2022 8,300 (7.94) 0% 900 (0.56) 0%
2023 8,133 (1.76) 0% 186 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,687,8121,885,2151,938,1941,630,8817,142,1017,224,1457,936,9295,722,2206,373,7827,744,4096,342,7065,331,8794,047,4462,621,334
Tổng lợi nhuận trước thuế31,31828,59928,87319,330108,120107,170617,873181,110121,145352,915717,894361,334105,575120,704
Lợi nhuận sau thuế 18,47417,82519,77216,55872,62973,354563,146143,298107,133325,956643,813342,89399,550104,135
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ15,50414,88616,36213,66160,41257,766547,356136,63195,883312,940633,107337,62094,477100,163
Tổng tài sản9,378,4488,368,2278,288,1858,211,5859,378,4488,277,4488,084,1087,553,8597,713,6367,493,5686,617,6455,736,8955,080,5833,480,209
Tổng nợ5,886,2624,894,5154,832,2994,773,4705,886,2624,855,8924,717,6884,411,2504,714,9524,602,1813,953,2383,515,9482,929,5722,259,529
Vốn chủ sở hữu3,492,1863,473,7123,455,8863,438,1143,492,1863,421,5573,366,4203,142,6082,998,6842,891,3872,664,4082,220,9472,151,0111,220,681

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920080 tỷ2637 tỷ5274 tỷ7910 tỷ10547 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920080 tỷ3039 tỷ6077 tỷ9116 tỷ12154 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |