CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre (abt)

67.80
1.20
(1.80%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
66.60
66.80
67.80
66.60
3,200
58.4K
8.8K
4.9x
0.7x
11% # 15%
1.0
402 Bi
12 Mi
6,774
46.6 - 31.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
66.70 100 67.90 200
66.60 300 68.00 100
66.50 100 68.80 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chế biến Thủy sản
(Ngành nghề)
#Chế biến Thủy sản - ^CBTS     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHC 55.00 (0.20) 51.9%
ANV 27.25 (0.70) 18.7%
FMC 35.80 (0.30) 10.7%
IDI 6.91 (0.01) 7.4%
CMX 6.39 (0.00) 3.2%
SJ1 13.70 (-0.20) 2.4%
ABT 67.80 (1.20) 2.3%
ACL 14.35 (0.05) 2.2%
KHS 16.70 (0.00) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 66.80 0.20 300 300
09:29 67.60 1 100 400
09:40 67.10 0.50 300 700
09:42 67.20 0.60 100 800
09:43 67.20 0.60 100 900
09:47 66.80 0.20 100 1,000
10:13 66.80 0.20 300 1,300
10:21 66.60 0 600 1,900
11:10 66.60 0 300 2,200
13:24 66.80 0.20 300 2,500
13:47 67 0.40 200 2,700
13:50 67 0.40 100 2,800
13:51 67.20 0.60 100 2,900
14:24 67.20 0.60 200 3,100
14:45 67.80 1.20 100 3,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.39) 0% 60 (0.03) 0%
2018 0 (0.40) 0% 48 (0.07) 0%
2019 400 (0.36) 0% 0 (0.05) 0%
2020 400 (0.33) 0% 0 (0.01) 0%
2021 0 (0.34) 0% 0 (0.03) 0%
2023 600 (0.26) 0% 0 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV141,822151,851158,673121,866574,213532,793617,432343,462331,314361,150397,684385,996424,790474,171
Tổng lợi nhuận trước thuế20,21320,78137,58712,69691,27770,44569,98836,37916,36550,70573,55433,04154,14777,719
Lợi nhuận sau thuế 18,36618,49533,72411,17181,75663,87264,28933,79314,28848,69566,72928,22547,67168,885
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ18,36618,49533,72411,17181,75663,87264,28933,79313,85148,69566,72928,22547,67168,885
Tổng tài sản768,572729,397669,077675,178768,572651,384622,540594,274543,675538,462535,545634,346649,276584,656
Tổng nợ225,710204,901163,076196,741225,710160,565151,648175,678132,992125,320115,867230,224233,570177,164
Vốn chủ sở hữu542,862524,496506,001478,436542,862490,819470,891418,596410,683413,142419,678404,122415,707407,492


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |