CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre (abt)

39.55
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
39.55
39.55
39.55
39.55
0
56.5K
8.2K
4.9x
0.7x
10% # 14%
0.8
367 Bi
12 Mi
2,652
43.5 - 32.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
39.05 100 39.55 500
39.00 500 39.60 100
38.50 200 39.65 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chế biến Thủy sản
(Ngành nghề)
#Chế biến Thủy sản - ^CBTS     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHC 71.90 (1.50) 62.0%
FMC 45.85 (0.25) 11.7%
ANV 17.90 (0.20) 9.3%
IDI 8.20 (0.02) 8.8%
CMX 7.74 (0.03) 3.1%
ACL 11.45 (-0.10) 2.3%
ABT 39.55 (0.00) 1.8%
SJ1 11.00 (0.00) 1.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.39) 0% 60 (0.03) 0%
2018 0 (0.40) 0% 48 (0.07) 0%
2019 400 (0.36) 0% 0 (0.05) 0%
2020 400 (0.33) 0% 0 (0.01) 0%
2021 0 (0.34) 0% 0 (0.03) 0%
2023 600 (0.26) 0% 0 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV151,851158,673121,866139,756532,793617,432343,462331,314361,150397,684385,996424,790474,171450,177
Tổng lợi nhuận trước thuế20,78137,58712,69614,34870,44569,98836,37916,36550,70573,55433,04154,14777,71990,438
Lợi nhuận sau thuế 18,49533,72411,17112,34463,87264,28933,79314,28848,69566,72928,22547,67168,88577,505
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ18,49533,72411,17112,34463,87264,28933,79313,85148,69566,72928,22547,67168,88577,505
Tổng tài sản729,397669,077675,178651,384651,384622,540594,274543,675538,462535,545634,346649,276584,656656,658
Tổng nợ204,901163,076196,741160,565160,565151,648175,678132,992125,320115,867230,224233,570177,164240,949
Vốn chủ sở hữu524,496506,001478,436490,819490,819470,891418,596410,683413,142419,678404,122415,707407,492415,709


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |