CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre (abt)

45.35
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
45.35
45.35
45.35
45.35
100
58.4K
8.8K
5.2x
0.8x
11% # 15%
1.0
421 Bi
12 Mi
5,496
46.6 - 31.0

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
45.35 500 45.80 100
45.15 200 46.00 100
45.10 100 46.50 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chế biến Thủy sản
(Ngành nghề)
#Chế biến Thủy sản - ^CBTS     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHC 62.90 (0.10) 54.1%
ANV 16.55 (0.05) 16.9%
FMC 47.55 (0.25) 11.9%
IDI 7.47 (0.02) 7.8%
CMX 7.99 (0.01) 3.1%
ACL 11.25 (0.05) 2.2%
ABT 45.35 (0.00) 2.1%
SJ1 10.90 (0.00) 2.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 45.35 0.05 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.39) 0% 60 (0.03) 0%
2018 0 (0.40) 0% 48 (0.07) 0%
2019 400 (0.36) 0% 0 (0.05) 0%
2020 400 (0.33) 0% 0 (0.01) 0%
2021 0 (0.34) 0% 0 (0.03) 0%
2023 600 (0.26) 0% 0 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV141,822151,851158,673121,866574,213532,793617,432343,462331,314361,150397,684385,996424,790474,171
Tổng lợi nhuận trước thuế20,21320,78137,58712,69691,27770,44569,98836,37916,36550,70573,55433,04154,14777,719
Lợi nhuận sau thuế 18,36618,49533,72411,17181,75663,87264,28933,79314,28848,69566,72928,22547,67168,885
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ18,36618,49533,72411,17181,75663,87264,28933,79313,85148,69566,72928,22547,67168,885
Tổng tài sản768,572729,397669,077675,178768,572651,384622,540594,274543,675538,462535,545634,346649,276584,656
Tổng nợ225,710204,901163,076196,741225,710160,565151,648175,678132,992125,320115,867230,224233,570177,164
Vốn chủ sở hữu542,862524,496506,001478,436542,862490,819470,891418,596410,683413,142419,678404,122415,707407,492

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720062005200420030 tỷ229 tỷ457 tỷ686 tỷ914 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720062005200420030 tỷ248 tỷ496 tỷ744 tỷ991 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |