CTCP Camimex Group (cmx)

7.98
0.04
(0.50%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.94
8
8.05
7.97
159,600
16.6K
0.7K
11.2x
0.5x
2% # 4%
1.6
813 Bi
102 Mi
497,597
11.6 - 7.5
2,189 Bi
1,695 Bi
129.2%
43.64%
166 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.98 800 8.01 2,400
7.97 4,600 8.02 1,800
7.96 5,100 8.03 3,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
30,500 1,000

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chế biến Thủy sản
(Ngành nghề)
#Chế biến Thủy sản - ^CBTS     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHC 62.80 (0.30) 54.1%
ANV 16.50 (0.05) 16.9%
FMC 47.30 (0.80) 11.9%
IDI 7.45 (0.02) 7.8%
CMX 7.98 (0.04) 3.1%
ACL 11.20 (0.10) 2.2%
ABT 45.35 (0.05) 2.1%
SJ1 10.90 (0.00) 2.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 8 0.06 100 100
09:21 8 0.06 5,000 5,100
09:22 7.97 0.03 100 5,200
09:24 8 0.06 100 5,300
09:29 8.05 0.11 1,500 6,800
09:31 8.05 0.11 2,000 8,800
09:34 8.05 0.11 500 9,300
09:39 8 0.06 1,000 10,300
09:40 8 0.06 300 10,600
09:44 8 0.06 2,200 12,800
09:45 8 0.06 300 13,100
10:10 8.05 0.11 7,500 20,600
10:22 8 0.06 500 21,100
10:42 8.01 0.07 1,000 22,100
10:43 8.01 0.07 1,000 23,100
10:44 8.03 0.09 200 23,300
10:46 8.03 0.09 100 23,400
10:50 8.03 0.09 1,000 24,400
10:52 8.03 0.09 400 24,800
11:10 8.05 0.11 49,300 74,100
11:12 8.04 0.10 10,900 85,000
11:18 8.04 0.10 100 85,100
11:22 8.03 0.09 100 85,200
11:23 8.03 0.09 500 85,700
13:10 8.02 0.08 2,300 88,000
13:11 8.03 0.09 900 88,900
13:12 8.03 0.09 700 89,600
13:16 8.02 0.08 1,100 90,700
13:21 8.03 0.09 200 90,900
13:24 8.03 0.09 100 91,000
13:25 8.02 0.08 1,000 92,000
13:26 8.02 0.08 1,500 93,500
13:31 8.02 0.08 3,700 97,200
13:32 8.02 0.08 1,000 98,200
13:33 8.02 0.08 1,400 99,600
13:36 8.01 0.07 3,600 103,200
13:45 8.01 0.07 200 103,400
13:47 8.01 0.07 100 103,500
13:48 8.01 0.07 100 103,600
13:49 8.01 0.07 200 103,800
13:51 8.02 0.08 500 104,300
13:57 8.01 0.07 5,000 109,300
13:58 8.01 0.07 2,000 111,300
14:10 8.02 0.08 3,400 114,700
14:16 8 0.06 800 115,500
14:17 8 0.06 1,500 117,000
14:23 7.98 0.04 18,800 135,800
14:26 7.98 0.04 12,400 148,200
14:27 7.98 0.04 3,000 151,200
14:29 8.01 0.07 2,000 153,200
14:30 8 0.06 100 153,300
14:46 7.98 0.04 6,300 159,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.90) 0% 57.80 (0.03) 0%
2018 0 (1.06) 0% 62.69 (0.08) 0%
2019 0 (0.96) 0% 198.74 (0.08) 0%
2020 1,410 (1.44) 0% 90 (0.06) 0%
2021 1,628.67 (2.10) 0% 73.08 (0.08) 0%
2022 3,900 (2.92) 0% 300 (0.10) 0%
2023 3,053 (0.25) 0% 103 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV982,876515,963692,829789,7612,981,4292,047,7522,923,6412,097,8001,436,523958,1691,062,838902,460868,666812,754
Tổng lợi nhuận trước thuế44,75636,746-4,13035,841113,21381,907106,05399,14766,85292,43993,75230,367-38,16328,784
Lợi nhuận sau thuế 38,21932,549-5,14531,36596,98866,95290,87983,52460,14577,75080,76826,657-42,43924,660
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ28,29424,962-4,89224,05472,41748,83565,84668,16146,95341,13980,72126,657-42,43924,660
Tổng tài sản3,883,7143,702,3983,574,6763,586,6983,883,7143,425,7622,914,0322,421,5841,492,6681,423,796876,303733,508684,436678,665
Tổng nợ2,188,9522,155,5842,060,4112,061,1602,188,9521,931,5891,518,9811,125,428934,9741,079,328737,885673,779661,798612,260
Vốn chủ sở hữu1,694,7621,546,8141,514,2651,525,5381,694,7621,494,1731,395,0501,296,156557,694344,468138,41859,72922,63766,405

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007-1036 tỷ0 tỷ1036 tỷ2072 tỷ3108 tỷ4144 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820070 tỷ1287 tỷ2574 tỷ3861 tỷ5148 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |