CTCP Camimex Group (cmx)

6.39
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.39
6.39
6.43
6.01
156,900
16.6K
0.7K
9.8x
0.4x
2% # 4%
1.3
706 Bi
102 Mi
492,716
11.6 - 6.1
2,189 Bi
1,695 Bi
129.2%
43.64%
166 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.39 600 6.40 15,500
6.38 200 6.42 1,600
6.37 3,600 6.43 14,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 1,020

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chế biến Thủy sản
(Ngành nghề)
#Chế biến Thủy sản - ^CBTS     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHC 55.00 (0.20) 51.9%
ANV 27.25 (0.70) 18.7%
FMC 35.80 (0.30) 10.7%
IDI 6.91 (0.01) 7.4%
CMX 6.39 (0.00) 3.2%
SJ1 13.70 (-0.20) 2.4%
ABT 67.80 (1.20) 2.3%
ACL 14.35 (0.05) 2.2%
KHS 16.70 (0.00) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:22 6.39 -0.01 200 200
09:26 6.40 0 200 400
09:30 6.39 -0.01 700 1,100
09:43 6.30 -0.10 4,400 5,500
09:44 6.30 -0.10 600 6,100
09:46 6.01 -0.39 10,000 16,100
09:48 6.39 -0.01 200 16,300
09:49 6.39 -0.01 200 16,500
10:10 6.37 -0.03 2,100 18,600
10:12 6.37 -0.03 1,000 19,600
10:14 6.36 -0.04 1,100 20,700
10:15 6.36 -0.04 600 21,300
10:18 6.36 -0.04 1,000 22,300
10:25 6.35 -0.05 200 22,500
10:32 6.30 -0.10 1,000 23,500
10:33 6.30 -0.10 500 24,000
10:34 6.30 -0.10 400 24,400
10:37 6.30 -0.10 8,100 32,500
10:46 6.27 -0.13 300 32,800
10:47 6.27 -0.13 300 33,100
10:48 6.27 -0.13 300 33,400
10:50 6.26 -0.14 1,700 35,100
10:51 6.26 -0.14 500 35,600
10:52 6.26 -0.14 200 35,800
10:53 6.27 -0.13 500 36,300
10:54 6.27 -0.13 300 36,600
11:10 6.27 -0.13 30,100 66,700
11:11 6.27 -0.13 1,000 67,700
11:12 6.27 -0.13 4,200 71,900
11:13 6.27 -0.13 3,600 75,500
11:17 6.27 -0.13 2,600 78,100
11:18 6.27 -0.13 1,000 79,100
11:21 6.27 -0.13 5,000 84,100
11:22 6.27 -0.13 2,600 86,700
11:23 6.27 -0.13 100 86,800
11:24 6.27 -0.13 500 87,300
11:28 6.27 -0.13 9,000 96,300
11:30 6.27 -0.13 8,000 104,300
13:10 6.27 -0.13 10,800 115,100
13:11 6.30 -0.10 300 115,400
13:13 6.30 -0.10 600 116,000
13:19 6.35 -0.05 100 116,100
13:24 6.35 -0.05 200 116,300
13:26 6.35 -0.05 3,000 119,300
13:28 6.35 -0.05 3,200 122,500
13:29 6.37 -0.03 300 122,800
13:30 6.38 -0.02 7,500 130,300
13:31 6.38 -0.02 1,000 131,300
13:36 6.38 -0.02 600 131,900
13:37 6.38 -0.02 1,600 133,500
13:39 6.38 -0.02 1,100 134,600
13:40 6.38 -0.02 2,500 137,100
13:43 6.38 -0.02 100 137,200
13:49 6.39 -0.01 100 137,300
13:51 6.39 -0.01 200 137,500
13:52 6.39 -0.01 2,900 140,400
13:53 6.39 -0.01 1,700 142,100
13:54 6.39 -0.01 400 142,500
13:55 6.40 0 100 142,600
13:57 6.39 -0.01 1,000 143,600
14:10 6.39 -0.01 4,000 147,600
14:12 6.39 -0.01 600 148,200
14:14 6.37 -0.03 300 148,500
14:16 6.37 -0.03 900 149,400
14:17 6.37 -0.03 600 150,000
14:18 6.37 -0.03 200 150,200
14:20 6.39 -0.01 200 150,400
14:23 6.39 -0.01 400 150,800
14:28 6.40 0 2,000 152,800
14:29 6.40 0 4,000 156,800
14:45 6.39 -0.01 100 156,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.90) 0% 57.80 (0.03) 0%
2018 0 (1.06) 0% 62.69 (0.08) 0%
2019 0 (0.96) 0% 198.74 (0.08) 0%
2020 1,410 (1.44) 0% 90 (0.06) 0%
2021 1,628.67 (2.10) 0% 73.08 (0.08) 0%
2022 3,900 (2.92) 0% 300 (0.10) 0%
2023 3,053 (0.25) 0% 103 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV982,876515,963692,829789,7612,981,4292,047,7522,923,6412,097,8001,436,523958,1691,062,838902,460868,666812,754
Tổng lợi nhuận trước thuế44,75636,746-4,13035,841113,21381,907106,05399,14766,85292,43993,75230,367-38,16328,784
Lợi nhuận sau thuế 38,21932,549-5,14531,36596,98866,95290,87983,52460,14577,75080,76826,657-42,43924,660
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ28,29424,962-4,89224,05472,41748,83565,84668,16146,95341,13980,72126,657-42,43924,660
Tổng tài sản3,883,7143,702,3983,574,6763,586,6983,883,7143,425,7622,914,0322,421,5841,492,6681,423,796876,303733,508684,436678,665
Tổng nợ2,188,9522,155,5842,060,4112,061,1602,188,9521,931,5891,518,9811,125,428934,9741,079,328737,885673,779661,798612,260
Vốn chủ sở hữu1,694,7621,546,8141,514,2651,525,5381,694,7621,494,1731,395,0501,296,156557,694344,468138,41859,72922,63766,405


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |