CTCP Xuất nhập khẩu Sa Giang (sgc)

120.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
120.20
120.20
120.20
120.20
0
48.4K
14.0K
8.6x
2.5x
22% # 29%
1.5
859 Bi
7 Mi
4,253
149.9 - 73.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
110.10 200 120.20 100
109.50 200 123.50 100
109.10 100 124.00 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 57.60 (0.10) 35.6%
MSN 62.50 (0.00) 26.7%
SAB 48.10 (-3.10) 19.5%
KDC 56.80 (0.10) 5.3%
SBT 17.00 (0.05) 4.1%
DBC 27.45 (0.25) 2.7%
BHN 37.00 (0.75) 2.5%
VCF 280.00 (1.00) 2.2%
PAN 22.85 (0.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 285 (0.29) 0% 37 (0.03) 0%
2018 312 (0.29) 0% 40 (0.02) 0%
2019 313 (0.32) 0% 31 (0.03) 0%
2020 254.30 (0.31) 0% 0 (0.03) 0%
2021 440 (0.38) 0% 0.01 (0.03) 317%
2022 587 (0.45) 0% 60 (0.06) 0%
2023 680 (0.09) 0% 80 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV187,955169,916189,040162,135709,046456,342445,745384,509311,554319,155288,758290,732265,943235,135
Tổng lợi nhuận trước thuế20,06123,23942,13833,798119,23661,80771,19939,73738,71340,99928,83637,51135,74826,600
Lợi nhuận sau thuế 17,43119,20935,91627,749100,30451,44259,36631,74930,87032,80122,97529,83128,62322,508
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ17,43119,20935,91627,749100,30451,44259,36631,74930,87032,80122,97529,83128,62322,508
Tổng tài sản451,189409,779379,784357,601451,189297,197271,276226,296210,128177,374162,465161,032167,258143,578
Tổng nợ104,92580,94663,01276,745104,92544,08960,46274,84891,53557,27360,68442,50850,58133,860
Vốn chủ sở hữu346,264328,833316,772280,856346,264253,107210,813151,448118,592120,101101,781118,524116,677109,719

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820072006200520040 tỷ236 tỷ473 tỷ709 tỷ945 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820072006200520040 tỷ150 tỷ301 tỷ451 tỷ602 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |