CTCP Tư vấn Sông Đà (sdc)

6.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.80
6.80
6.80
6.80
0
20.1K
0.9K
8x
0.3x
3% # 4%
0.7
18 Bi
3 Mi
291
10.2 - 6.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.40 200 ATC 0
6.30 1,000 0.00 0
6.20 200 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ
(Ngành nghề)
#Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ - ^DVTVHT     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
TV2 29.65 (-0.15) 63.8%
VNC 39.80 (-0.20) 13.3%
TV4 14.40 (0.10) 9.0%
SDA 5.00 (0.00) 4.2%
TV3 11.20 (0.00) 3.4%
KPF 1.69 (-0.03) 3.3%
INC 33.30 (0.00) 1.9%
VLA 10.00 (0.40) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 81.67 (0.09) 0% 3.52 (0.00) 0%
2018 85.66 (0.10) 0% 4 (0.00) 0%
2019 75 (0.07) 0% 5 (0.00) 0%
2020 62.55 (0.05) 0% 2.50 (0.00) 0%
2021 56.82 (0.05) 0% 2.22 (0.00) 0%
2022 53.38 (0.05) 0% 0 (0.00) 0%
2023 50.14 (0.03) 0% 2.00 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV21,65322,30012,24614,70252,54747,07248,35453,23171,560103,19686,33073,54486,085109,199
Tổng lợi nhuận trước thuế8339383287552,2902,1462,7901,5682,6144,4945,3774,3832,9848,375
Lợi nhuận sau thuế 6637152225781,8001,7082,3801,3431,9763,6083,6073,5271,1387,415
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6797282395721,8201,7082,3781,3491,9623,6233,6683,5251,1648,103
Tổng tài sản86,51395,56294,69090,23990,23989,31087,93795,865108,183102,357130,318135,059128,479163,634
Tổng nợ33,95643,66941,60737,37937,37936,34434,51342,95954,65747,04775,88080,88674,304105,041
Vốn chủ sở hữu52,55651,89353,08352,86152,86152,96653,42452,90653,52655,31054,43854,17354,17558,593


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |