CTCP Bao bì Dầu khí Việt Nam (pbp)

12.20
0.70
(6.09%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.50
11.50
12.20
11
13,100
14.3K
1.6K
7.4x
0.9x
5% # 11%
1.3
59 Bi
5 Mi
10,032
15.0 - 10.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.70 100 12.30 200
11.40 200 12.40 1,300
11.30 1,000 12.50 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
Nhựa - Bao Bì
(Nhóm họ)
#Nhựa - Bao Bì - ^NHUA     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
BMP 114.70 (1.70) 34.7%
NTP 60.00 (-0.80) 32.8%
AAA 7.40 (-0.55) 11.5%
DNP 19.30 (1.20) 9.7%
INN 56.00 (0.00) 3.8%
SVI 52.00 (-3.00) 2.7%
MCP 29.50 (-0.50) 1.9%
TPP 10.20 (0.00) 1.7%
HII 4.22 (-0.08) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 11.30 -0.20 1,400 1,400
09:14 11 -0.50 2,000 3,400
09:16 11 -0.50 100 3,500
09:18 11 -0.50 100 3,600
09:22 11.10 -0.40 800 4,400
09:26 11.20 -0.30 100 4,500
09:27 11.20 -0.30 900 5,400
09:28 11 -0.50 100 5,500
09:37 11 -0.50 100 5,600
09:57 11.20 -0.30 100 5,700
10:10 11.50 0 7,200 12,900
14:10 11.40 -0.10 100 13,000
14:46 12.20 0.70 100 13,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 280.41 (0.19) 0% 7.51 (0.01) 0%
2018 326.02 (0.24) 0% 7.31 (0.01) 0%
2019 307.45 (0.22) 0% 7.37 (0.01) 0%
2020 265.45 (0.28) 0% 5.55 (0.01) 0%
2021 236.34 (0.33) 0% 5.68 (0.01) 0%
2022 347.53 (0.36) 0% 6.62 (0.01) 0%
2023 347.86 (0.04) 0% 6.46 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV72,85385,97356,936370,256359,733355,551329,986279,703224,618236,900187,022153,299144,477
Tổng lợi nhuận trước thuế3,4082,8551,57710,18410,1728,6177,5296,8776,53110,7308,58210,2919,941
Lợi nhuận sau thuế 2,7082,3681,1127,8548,0206,7525,8005,5685,3439,6567,1429,2068,947
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,7082,3681,1127,8548,0206,7525,8005,5685,3439,6567,1429,2068,947
Tổng tài sản152,314120,107115,880152,487152,314125,072138,810102,144103,509138,740135,686121,774116,44985,418
Tổng nợ83,56948,99347,47585,13283,56958,02774,06438,89641,11177,15173,58467,90061,53838,163
Vốn chủ sở hữu68,74571,11368,40567,35568,74567,04564,74763,24762,39861,58962,10253,87454,91247,255

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011-125 tỷ0 tỷ125 tỷ250 tỷ375 tỷ500 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220110 tỷ42 tỷ83 tỷ125 tỷ167 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |