CTCP Nafoods Group (naf)

20
-0.15
(-0.74%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
20.15
20.15
20.15
20
130,100
17.7K / 17.7K
2.1K / 2.1K
9.5x / 9.5x
1.1x / 1.1x
6% # 12%
1.4
1,121 Bi
56 Mi / 56Mi
252,017
22 - 14.7
1,057 Bi
985 Bi
107.3%
48.23%
54 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
19.95 2,100 20.00 12,400
19.90 15,000 20.05 8,200
19.85 10,500 20.10 1,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
400 15,800

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 61.00 (0.20) 36.6%
MSN 66.40 (0.20) 27.5%
SAB 49.25 (-0.10) 18.3%
KDC 54.50 (0.00) 4.9%
SBT 15.10 (0.00) 3.5%
DBC 29.75 (0.10) 2.9%
BHN 37.80 (0.00) 2.5%
VCF 275.00 (2.00) 2.1%
PAN 27.25 (0.45) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 20.05 -0.25 1,500 1,500
09:18 20.05 -0.25 400 1,900
09:22 20 -0.30 1,100 3,000
09:24 20.10 -0.20 2,800 5,800
09:25 20.05 -0.25 7,600 13,400
09:26 20.05 -0.25 2,800 16,200
09:27 20.10 -0.20 7,700 23,900
09:28 20.05 -0.25 9,500 33,400
09:29 20.05 -0.25 11,400 44,800
09:30 20.05 -0.25 3,600 48,400
09:31 20.05 -0.25 7,000 55,400
09:32 20 -0.30 6,800 62,200
09:33 20.05 -0.25 11,000 73,200
09:34 20.10 -0.20 7,200 80,400
09:35 20.05 -0.25 9,700 90,100
09:36 20.05 -0.25 11,500 101,600
09:37 20.05 -0.25 1,600 103,200
09:38 20.05 -0.25 1,000 104,200
09:39 20.05 -0.25 500 104,700
09:40 20.05 -0.25 400 105,100
09:41 20.05 -0.25 100 105,200
09:43 20.05 -0.25 200 105,400
09:58 20.05 -0.25 100 105,500
09:59 20.05 -0.25 200 105,700
10:10 20.05 -0.25 800 106,500
10:24 20.05 -0.25 1,000 107,500
10:25 20.05 -0.25 500 108,000
10:26 20.05 -0.25 900 108,900
10:43 20 -0.30 1,900 110,800
10:44 20 -0.30 300 111,100
10:46 20.05 -0.25 5,000 116,100
11:10 20 -0.30 9,900 126,000
11:11 20 -0.30 300 126,300
11:13 20 -0.30 300 126,600
11:15 20 -0.30 300 126,900
11:17 20 -0.30 300 127,200
11:19 20 -0.30 400 127,600
11:21 20 -0.30 1,600 129,200
11:22 20 -0.30 300 129,500
11:23 20 -0.30 600 130,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 528 (0.53) 0% 70 (0.07) 0%
2018 750 (0.61) 0% 75 (0.04) 0%
2019 911 (1.07) 0% 50.50 (0.05) 0%
2020 1,350 (1.22) 0% 66 (0.06) 0%
2021 1,500 (1.63) 0% 76 (0.08) 0%
2022 1,800 (1.82) 0% 82 (0.08) 0%
2023 2,125 (0.41) 0% 106 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV338,222360,080447,935312,2011,458,4381,754,5541,817,8111,629,2791,216,0551,069,744607,550529,939462,721533,499
Tổng lợi nhuận trước thuế32,59334,78158,25017,292142,917132,39492,92790,42365,09052,42345,30178,72067,67469,179
Lợi nhuận sau thuế 26,00428,11550,36313,628118,110109,92979,84277,60561,31547,91940,43465,47960,46065,438
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ25,97028,05750,28213,609117,918109,73179,71377,49261,19047,88127,09855,07648,79045,383
Tổng tài sản2,042,1812,160,7282,182,7022,162,5072,042,1812,043,2351,743,7481,654,0561,533,3791,271,5331,055,768871,789620,294551,374
Tổng nợ1,057,1701,195,5831,167,3201,160,9201,057,1701,055,273851,560817,659782,473589,545559,942391,602193,268150,415
Vốn chủ sở hữu985,010965,1461,015,3821,001,587985,010987,962892,188836,398750,906681,988495,826480,187427,026400,959

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012-607 tỷ0 tỷ607 tỷ1215 tỷ1822 tỷ2430 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320120 tỷ675 tỷ1349 tỷ2024 tỷ2698 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |