CTCP Mía Đường Lam Sơn (lss)

10.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.70
10.70
10.70
10.70
0
21.9K / 20.5K
1.3K / 1.2K
8.4x / 9.0x
0.5x / 0.5x
3% # 6%
1.4
857 Bi
86 Mi / 86Mi
566,974
12.6 - 8.6
1,350 Bi
1,756 Bi
76.9%
56.53%
63 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.70 4,200 ATO 300
10.65 10,500 10.75 200
10.60 700 10.80 400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
MIDDLE CAPITAL
(Thị trường mở)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 60.80 (0.00) 36.6%
MSN 66.20 (0.00) 27.5%
SAB 49.35 (0.00) 18.3%
KDC 54.50 (0.00) 4.9%
SBT 15.10 (0.00) 3.5%
DBC 29.65 (0.00) 2.9%
BHN 37.80 (0.00) 2.5%
VCF 273.00 (0.00) 2.1%
PAN 26.80 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 1,800 (2.38) 0% 100 (0.14) 0%
2017 2,150 (1.99) 0% 120 (0.07) 0%
2018 1,365.69 (1.77) 0% 34.24 (-0.02) -0%
2019 1,525 (1.72) 0% 0 (0.02) 0%
2020 3,813.10 (1.47) 0% 0 (0.02) 0%
2021 2,600 (2.14) 0% 0 (0.03) 0%
2022 2,166 (1.94) 0% 50.50 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV586,617481,699894,198726,1362,688,6502,207,3171,918,5152,137,7941,470,8621,717,7701,768,4651,993,0752,181,0061,424,411
Tổng lợi nhuận trước thuế18,96527,04537,76340,781124,55594,93243,15039,59023,08629,092-17,53983,797180,64252,147
Lợi nhuận sau thuế 16,05122,87231,26635,416105,60679,73638,64333,15218,04221,192-21,94169,429158,54340,021
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ16,75522,69230,13231,922101,50179,54938,77832,96018,03725,948-12,20165,812148,78440,108
Tổng tài sản3,106,3312,718,2632,973,7893,241,2923,106,3312,714,9642,492,1752,526,8662,322,4122,219,2312,378,3552,687,4862,488,8922,406,358
Tổng nợ1,350,180928,1711,203,5201,500,8531,350,1801,009,319858,541922,745806,807722,449835,8611,066,704822,853863,960
Vốn chủ sở hữu1,756,1511,790,0921,770,2691,740,4391,756,1511,705,6461,633,6341,604,1221,515,6051,496,7821,542,4941,620,7831,666,0391,542,398

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820072006-900 tỷ0 tỷ900 tỷ1801 tỷ2701 tỷ3601 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ935 tỷ1871 tỷ2806 tỷ3742 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |