CTCP Chế biến hàng Xuất khẩu Long An (laf)

19.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
19.20
19.20
19.20
19.20
0
16.2K
3.0K
6.5x
1.2x
12% # 18%
1.1
292 Bi
15 Mi
10,317
21.1 - 12.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 60.80 (0.00) 36.6%
MSN 66.20 (0.00) 27.5%
SAB 49.35 (0.00) 18.3%
KDC 54.50 (0.00) 4.9%
SBT 15.10 (0.00) 3.5%
DBC 29.65 (0.00) 2.9%
BHN 37.80 (0.00) 2.5%
VCF 273.00 (0.00) 2.1%
PAN 26.80 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (1.30) 0% 27 (0.00) 0%
2018 0 (0.57) 0% 10 (-0.06) -1%
2019 0 (0.47) 0% 12.56 (0.02) 0%
2020 500 (0.41) 0% 0 (0.02) 0%
2021 490 (0.42) 0% 0 (0.04) 0%
2022 540 (0.51) 0% 0 (0.03) 0%
2023 515 (0.21) 0% 28 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV150,505104,373113,33897,832466,047431,520509,848415,382408,071471,888572,9291,304,340881,033882,206
Tổng lợi nhuận trước thuế20,59916,51812,7806,92856,82636,20532,57743,23824,25317,873-63,2836,37126,08524,359
Lợi nhuận sau thuế 16,31913,07610,1085,45244,95428,61825,74239,63124,25317,873-63,5584,09524,77924,389
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ16,31913,07610,1085,45244,95428,61825,74239,63124,25317,873-63,5584,09524,77924,389
Tổng tài sản366,021308,663334,236380,929366,021332,136403,646279,752207,545253,085213,701455,761346,005305,095
Tổng nợ118,80577,765121,415153,729118,805110,388216,59283,29248,982118,77597,263275,765170,104153,953
Vốn chủ sở hữu247,216230,897212,821227,200247,216221,749187,054196,459158,563134,310116,438179,996175,901151,142

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007200620052004-486 tỷ0 tỷ486 tỷ971 tỷ1457 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820072006200520040 tỷ225 tỷ450 tỷ675 tỷ900 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |