CTCP Đường Kon Tum (kts)

41.90
0.10
(0.24%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
41.80
41.80
42.50
41.80
700
45.6K
6.9K
6.1x
0.9x
7% # 15%
1.8
212 Bi
5 Mi
2,882
49.5 - 37.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
40.10 300 41.90 800
40.00 1,000 42.40 400
39.50 1,000 43.90 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 63.90 (0.30) 37.3%
MSN 71.30 (1.00) 28.3%
SAB 55.30 (-0.20) 20.0%
KDC 50.10 (0.00) 4.1%
BHN 38.35 (-0.55) 2.5%
SBT 11.85 (0.00) 2.5%
DBC 26.55 (0.35) 2.5%
VCF 209.60 (-0.60) 1.6%
PAN 22.45 (0.10) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 41.80 0 200 200
09:11 42.50 0.70 100 300
09:49 41.90 0.10 100 400
09:51 42.40 0.60 100 500
10:10 41.90 0.10 200 700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 177.50 (0.24) 0% 20.49 (0.04) 0%
2017 1,573.05 (0.44) 0% 27.60 (0.04) 0%
2019 763.54 (0.15) 0% 6.64 (0.00) 0%
2020 486.52 (0.19) 0% 6.25 (0.00) 0%
2021 259.80 (0.21) 0% 2.70 (0.00) 0%
2022 364.13 (0.26) 0% 3.09 (0.01) 0%
2023 405.67 (0.15) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV57,075119,18686,06558,308515,988261,391210,425192,517145,903537,586436,813235,088293,250190,855
Tổng lợi nhuận trước thuế4,54720,28611,325-64136,60111,5906,8233,9123,54211,05438,09340,07923,108-3,266
Lợi nhuận sau thuế 4,46720,30211,049-87835,7399,2134,8232,9393,30910,67835,84639,60522,992-3,278
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,46720,30211,049-87835,7399,2134,8232,9393,30910,67835,84639,60522,992-3,278
Tổng tài sản501,260483,073496,056511,955511,955456,396414,283411,897316,959342,080389,999167,443154,171139,802
Tổng nợ269,965255,265287,054313,085313,085285,893251,206251,475159,221187,095244,79350,06624,58924,709
Vốn chủ sở hữu231,295227,808209,002198,870198,870170,503163,077160,423157,738154,985145,206117,377129,583115,093


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |