CTCP Tập đoàn Đầu Tư Lê Gia (kdm)

15.70
-0.70
(-4.27%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16.40
16.40
16.40
15.70
4,600
10.8K / 10.1K
0.1K / 0.1K
182.2x / 200.0x
1.5x / 1.6x
1% # 1%
1.6
116 Bi
7 Mi / 8Mi
22,793
21.6 - 15.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
15.50 300 16.30 1,200
15.20 5,000 16.70 600
15.10 3,000 16.80 10,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 39.05 (0.45) 69.3%
DGW 41.45 (0.45) 12.4%
VFG 86.00 (0.50) 4.9%
HHS 7.47 (0.00) 3.8%
PET 24.90 (0.30) 3.7%
SGT 14.65 (0.15) 3.0%
GMA 53.60 (0.00) 1.5%
VPG 12.25 (0.20) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:52 16.40 -0.30 4,000 4,000
14:46 15.70 -1 600 4,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 80 (0.04) 0% 4 (0.00) 0%
2018 50 (0.01) 0% 2 (0.00) 0%
2019 90 (0.05) 0% 7 (0.00) 0%
2020 90 (0.01) 0% 6 (0.00) 0%
2021 0 (0.02) 0% 4.43 (0.00) 0%
2022 40 (0.04) 0% 4.16 (-0.00) -0%
2023 100 (0.03) 0% 4.80 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV15,5744,8377,13822,47974,68243,96621,20713,11749,43014,48740,13574,88188,78942,417
Tổng lợi nhuận trước thuế1,867-1,6563423022,174-3,257-521922,1071,7611,2389864,7421,320
Lợi nhuận sau thuế 1,766-1,5882731721,617-3,257-252421,9541,0598867593,6711,030
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,766-1,5882731721,617-3,257-252421,9541,0598867593,6711,030
Tổng tài sản78,49474,82777,62178,57578,57579,95782,27799,942101,21487,58481,57587,355108,64349,269
Tổng nợ2,0421411,3472,5662,5755,5734,63622,04923,36311,6886,73813,40335,39731,695
Vốn chủ sở hữu76,45274,68676,27476,00976,00074,38477,64177,89377,85175,89774,83873,95173,24517,574


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |