CTCP Đầu tư Apax Holdings (ibc)

1.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.70
1.70
1.70
1.70
0
0K
0K
1,000x
1,000x
0% # 0%
0.9
0 Bi
83 Mi
0
0 - 0

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ
(Ngành nghề)
#Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ - ^DVTVHT     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
TV2 32.30 (0.35) 65.6%
VNC 40.40 (0.50) 12.7%
TV4 13.80 (-0.10) 9.0%
SDA 4.90 (0.10) 3.8%
TV3 10.50 (-0.10) 3.1%
KPF 1.63 (-0.01) 3.0%
INC 29.20 (0.00) 1.6%
VLA 9.20 (-0.60) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 894.23 (0.55) 0% 91.83 (0.17) 0%
2018 0 (1.05) 0% 92.10 (0.09) 0%
2019 1,542 (1.67) 0% 102.80 (0.07) 0%
2020 2,250 (1.95) 0% 75 (0.07) 0%
2021 2,900 (1.73) 0% 70 (0.10) 0%
2022 2,190 (1.00) 0% 141 (-0.07) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV-45,537373,729382,726286,541997,4581,733,8361,951,1901,672,1341,045,143549,76014,34955,67145,501
Tổng lợi nhuận trước thuế-110,8952,60828,5307,380-72,376152,55999,216103,850125,995197,88614,7561,402514
Lợi nhuận sau thuế -92,84077620,2212,695-69,14895,66074,53969,89286,295171,14111,8651,080479
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-102,913-6,36116,1042,695-90,476112,26561,13839,48558,489160,21611,865551419
Tổng tài sản4,596,5414,808,5524,723,2444,775,2414,596,5414,627,7243,279,8222,909,6402,259,3281,866,866327,579103,49258,371
Tổng nợ3,076,0953,190,6843,122,6503,168,2023,076,0953,075,2172,228,3281,974,0711,023,734732,9243,00330,60642,339
Vốn chủ sở hữu1,520,4461,617,8681,600,5941,607,0391,520,4461,552,5071,051,493935,5681,235,5941,133,942324,57772,88616,032


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |