CTCP Bao bì PP (hpb)

18.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
18.50
18.50
18.50
18.50
0
31.1K
2.4K
7.9x
0.6x
6% # 8%
-0.1
72 Bi
4 Mi
40
18.5 - 15.0

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Nhựa - Bao Bì
(Nhóm họ)
#Nhựa - Bao Bì - ^NHUA     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
BMP 120.00 (0.40) 37.5%
NTP 57.80 (0.00) 28.9%
AAA 8.40 (0.00) 12.4%
DNP 21.00 (0.40) 9.5%
INN 53.50 (0.00) 3.7%
SVI 62.30 (4.00) 2.9%
TPP 11.00 (0.00) 1.9%
MCP 33.00 (0.60) 1.9%
HII 4.45 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 276 (0.25) 0% 6 (0.01) 0%
2018 242 (0.25) 0% 6 (0.01) 0%
2019 255 (0.21) 0% 8 (0.01) 0%
2020 196 (0.19) 0% 0 (0.01) 0%
2021 220 (0.24) 0% 0.02 (0.01) 65%
2023 155 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV158,159188,946239,189194,128212,368254,917251,147323,735287,986257,235
Tổng lợi nhuận trước thuế11,38311,07812,30513,31311,58914,67611,79311,33314,73214,375
Lợi nhuận sau thuế 9,1018,8229,81311,4389,22611,7089,3919,12311,72811,391
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,1018,8229,81311,4389,22611,7089,3919,12311,50011,174
Tổng tài sản146,842159,377160,298152,634146,842159,377160,298152,634148,393153,021142,398125,338149,119156,240
Tổng nợ26,31043,42646,72442,27126,31043,42646,72442,27143,49151,34646,26532,45551,41063,482
Vốn chủ sở hữu120,532115,951113,574110,363120,532115,951113,574110,363104,901101,67596,13292,88397,70992,758


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |