CTCP Hanel Xốp nhựa (hnp)

18.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
18.10
18.10
18.10
18.10
0
25.6K
0.6K
29.7x
0.7x
2% # 2%
0.8
91 Bi
5 Mi
277
25 - 17

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 20.40 200
0 20.50 500
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Nhựa - Bao Bì
(Nhóm họ)
#Nhựa - Bao Bì - ^NHUA     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
BMP 120.00 (0.40) 37.5%
NTP 57.80 (0.00) 28.9%
AAA 8.40 (0.00) 12.4%
DNP 21.00 (0.40) 9.5%
INN 53.50 (0.00) 3.7%
SVI 62.30 (4.00) 2.9%
TPP 11.00 (0.00) 1.9%
MCP 33.00 (0.60) 1.9%
HII 4.45 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 356 (0.37) 0% 19.60 (0.02) 0%
2017 375.80 (0.41) 0% 21.32 (0.02) 0%
2018 454.71 (0.42) 0% 23.36 (0.01) 0%
2019 449.34 (0.37) 0% 14.40 (0.01) 0%
2020 316.15 (0.32) 0% 12.60 (0.01) 0%
2021 331.50 (0.35) 0% 12.86 (0.01) 0%
2022 372 (0.40) 0% 8.43 (0.01) 0%
2023 383.60 (0) 0% 8.61 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV308,905402,409351,574321,671369,504
Tổng lợi nhuận trước thuế4,07310,1037,98816,29217,346
Lợi nhuận sau thuế 3,0307,7406,03312,32613,867
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,0307,7406,03312,32613,867
Tổng tài sản174,609191,873226,678221,415174,609191,873226,678221,415217,013242,735253,455167,784151,667150,501
Tổng nợ46,77860,29797,23989,20146,77860,29797,23989,20187,944117,535129,96656,28851,29658,957
Vốn chủ sở hữu127,832131,575129,439132,214127,832131,575129,439132,214129,069125,200123,489111,496100,37291,544


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |