CTCP Bánh kẹo Hải Hà (hhc)

80
-3
(-3.61%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
83
80
80
80
700
37.8k
3.6k
22.0 lần
2.1 lần
4% # 10%
1.4
1,314 tỷ
16 triệu
5,878
143 - 69.9
999 tỷ
621 tỷ
161.0%
38.32%
10 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
75.10 300 79.00 100
75.00 200 80.00 400
0.00 0 89.90 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (30 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 66.40 (-0.60) 36.6%
MSN 76.40 (0.90) 27.0%
SAB 57.80 (-0.30) 19.2%
KDC 65.20 (0.20) 4.9%
BHN 37.80 (-0.25) 2.3%
SBT 11.80 (0.40) 2.2%
DBC 34.55 (1.15) 2.0%
VCF 219.10 (-0.50) 1.5%
PAN 23.55 (-0.05) 1.3%
SLS 162.50 (0.80) 0.4%
HHC 80.00 (-3.00) 0.4%
SMB 38.35 (0.20) 0.3%
BCF 32.60 (0.00) 0.3%
NAF 17.90 (-0.45) 0.2%
BBC 49.50 (0.00) 0.2%
LSS 10.90 (0.20) 0.2%
SAF 49.00 (-1.00) 0.2%
SGC 82.00 (0.50) 0.2%
DAT 9.25 (0.12) 0.2%
TAR 6.10 (0.00) 0.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:10 80 -3 100 100
10:30 80 -3 600 700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 800 (0.86) 0% 34 (0.03) 0%
2018 1,100 (1.00) 0% 100 (0.04) 0%
2019 1,080 (1.10) 0% 57 (0.04) 0%
2020 1,100 (1.47) 0% 0 (0.04) 0%
2021 1,200 (1.00) 0% 0 (0.05) 0%
2022 1,200 (1.52) 0% 0 (0.05) 0%
2023 1,600 (0.23) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV215,334238,531284,844165,778914,9671,517,0021,002,4311,471,8161,101,4241,000,799867,366854,979790,673780,461
Tổng lợi nhuận trước thuế26,42915,95730,4034,42264,56470,10765,94548,85251,44153,21642,25742,02534,16334,024
Lợi nhuận sau thuế 21,11310,92924,2673,37049,57652,78652,28339,06540,85142,07533,70133,60126,44926,514
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ21,11310,92924,2673,37049,57652,78652,28339,06540,85142,07533,70133,60126,44926,514
Tổng tài sản1,619,6201,751,1281,731,6141,003,3941,751,1281,244,9041,245,5431,188,3861,149,796811,904510,472505,377384,295337,102
Tổng nợ999,0321,152,1611,143,575439,6221,151,653692,365743,176719,877718,352419,211158,169178,121162,372127,718
Vốn chủ sở hữu620,588598,967588,039563,772599,475552,539502,367468,509431,444392,693352,303327,256221,923209,384


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc