CTCP Bánh kẹo Hải Hà (hhc)

131.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
131.60
131.60
131.60
131.60
0
39.4K
3.0K
44.3x
3.3x
5% # 8%
1.6
2,162 Bi
16 Mi
381
145 - 69.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 130.40 200
0 130.50 200
0.00 0 130.60 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 60.90 (0.10) 36.6%
MSN 66.60 (0.40) 27.5%
SAB 49.35 (0.00) 18.3%
KDC 54.40 (-0.10) 4.9%
SBT 15.10 (0.00) 3.5%
DBC 29.65 (0.00) 2.9%
BHN 37.80 (0.00) 2.5%
VCF 275.10 (2.10) 2.1%
PAN 27.30 (0.50) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 800 (0.86) 0% 34 (0.03) 0%
2018 1,100 (1.00) 0% 100 (0.04) 0%
2019 1,080 (1.10) 0% 57 (0.04) 0%
2020 1,100 (1.47) 0% 0 (0.04) 0%
2021 1,200 (1.00) 0% 0 (0.05) 0%
2022 1,200 (1.52) 0% 0 (0.05) 0%
2023 1,600 (0.23) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV291,898172,213143,135215,334822,579914,9671,517,0021,002,4311,471,8161,101,4241,000,799867,366854,979790,673
Tổng lợi nhuận trước thuế16,71917,0221,78426,42961,95464,56470,10765,94548,85251,44153,21642,25742,02534,163
Lợi nhuận sau thuế 13,37512,9051,31721,11348,71149,57652,78652,28339,06540,85142,07533,70133,60126,449
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ13,37512,9051,31721,11348,71149,57652,78652,28339,06540,85142,07533,70133,60126,449
Tổng tài sản950,1861,601,6141,605,5081,619,620950,1861,751,1281,244,9041,245,5431,188,3861,149,796811,904510,472505,377384,295
Tổng nợ302,847967,650986,082999,032302,8471,151,653692,365743,176719,877718,352419,211158,169178,121162,372
Vốn chủ sở hữu647,339633,964619,426620,588647,339599,475552,539502,367468,509431,444392,693352,303327,256221,923

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820072006200520040 tỷ506 tỷ1011 tỷ1517 tỷ2023 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820072006200520040 tỷ584 tỷ1167 tỷ1751 tỷ2335 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |