CTCP Bia Hà Nội - Hải Dương (had)

15.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15.50
15.50
15.50
15.50
0
18.5K
1.6K
9.8x
0.8x
7% # 9%
1.1
62 Bi
4 Mi
681
17.2 - 12.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 15.70 100
0 15.80 1,000
0.00 0 15.90 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 58.50 (2.00) 36.4%
MSN 58.00 (-3.40) 27.2%
SAB 43.35 (-2.50) 18.1%
KDC 54.70 (0.60) 5.2%
SBT 15.00 (0.50) 3.6%
DBC 25.35 (-1.90) 2.8%
BHN 36.20 (0.20) 2.6%
VCF 269.20 (-0.80) 2.2%
PAN 23.50 (-1.75) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 187 (0.17) 0% 15 (0.01) 0%
2018 173.50 (0.16) 0% 8.50 (0.01) 0%
2019 162 (0.16) 0% 7.50 (0.01) 0%
2020 140.20 (0.15) 0% 3.30 (0.01) 0%
2021 196.20 (0.13) 0% 1.80 (0.00) 0%
2022 141.10 (0.15) 0% 3.63 (0.01) 0%
2023 161.80 (0.08) 0% 4.20 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV31,66062,91865,26314,554174,395168,660153,368127,635151,899162,353159,191165,128189,203197,934
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,7555,9425,786-1,0287,9447,56713,2243,6949,89012,49512,97316,69721,47927,521
Lợi nhuận sau thuế -2,2524,7534,834-1,0286,3086,00610,5313,1518,2789,91810,33113,19617,11121,331
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,2524,7534,834-1,0286,3086,00610,5313,1518,2789,91810,33113,19617,11121,331
Tổng tài sản95,109129,289125,92494,56895,10993,57894,50389,83892,918101,832144,800179,786174,026173,420
Tổng nợ21,20853,13649,72521,40221,20819,38518,13717,85315,90626,53569,628106,27518,71521,520
Vốn chủ sở hữu73,90176,15376,19973,16573,90174,19376,36671,98577,01275,29775,17273,512155,312151,900

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820070 tỷ136 tỷ271 tỷ407 tỷ543 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820070 tỷ55 tỷ109 tỷ164 tỷ219 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |